BẠN PHỤC VỤ in English translation

you serve
bạn phục vụ
anh phục vụ
ông phục vụ
ngươi phục vụ
các con phụng
các ngươi phụng
cô phục vụ
bạn phụng
em phục vụ
bạn đang làm
you service
bạn phục vụ
cho bạn dịch vụ
you cater
bạn phục vụ
you served
bạn phục vụ
anh phục vụ
ông phục vụ
ngươi phục vụ
các con phụng
các ngươi phụng
cô phục vụ
bạn phụng
em phục vụ
bạn đang làm
you serviced
bạn phục vụ
cho bạn dịch vụ

Examples of using Bạn phục vụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thì tốt hơn bạn phục vụ người sử dụng,
The better you service the users, the more satisfied they will,
Hoặc là món hầm hoặc súp- phụ thuộc vào cách bạn phục vụ- các thành phần chính của nó bao gồm thịt( thường là thịt bò), ớt và các loại gia vị khác.
Either a stew or soup- depends on how you serve it- its staple ingredients include meat(usually beef), paprika and other spices.
Xác định người nhắm mục tiêu của bạn và cách bạn phục vụ cho các nhu cầu cụ thể của các khách hàng.
Identify who your targeting and how you service the particular needs of these customers.
Truyền hình có một phạm vi rộng và quảng cáo theo cách này là lý tưởng nếu bạn phục vụ cho một thị trường lớn trong một khu vực rộng lớn.
Television has an extensive reach and advertising this way is ideal if you cater to a large market in a large area.
Tommy, bạn là một sự bối rối đối với tổ chức mà bạn phục vụ.
institution serves in turn. You know, Tommy, you're an embarrassment to the institution you serve.
Chúng tôi nói, nếu bạn phục vụ những bữa nửa buổi, điều đó là tốt cho doanh nghiệp vận chuyển của bạn", Droege nói.
We would say,‘If you served brunch, that would be good for your delivery business,'” Droege says.
Câu hỏi khảo sát: Với các khách hàng bạn phục vụ với các hợp đồng theo tháng/ nhiều tháng, chi phí trung bình của khách hàng hàng tháng là bao nhiêu?
Survey Question: For those clients you service with ongoing/multi-month contracts, what is the average client's monthly billing?
là$ 60/ tháng nếu bạn phục vụ cho khán giả toàn cầu.
$30/month(for U.S. data only) and is $60/month if you cater to a global audience.
Lãnh đạo Bộ cần hiểu ba chân lý của Tổ chức là một khuôn khổ cho những gì bạn làm việc hướng tới trong cuộc sống của những người bạn phục vụ.
Ministry leaders need to understand the three truths of Foundations as a framework for what you work toward in the lives of people you serve.
Nếu bạn phục vụ tận tụy với lòng dũng cảm vĩ đại, bạn sẽ được bất tử cùng với linh hồn của họ hàng trong một phòng tiệc lớn.
In the company of kindred spirits in a great banquet hall. If you served well with great bravery, you found eternal life.
Ví dụ, một khách hàng có thể trở lại với một chiếc xe mà bạn phục vụ được ngày hôm qua và phàn nàn rằng nó giữ khựng lại.
For example, a buyer could come again with a automobile that you serviced yesterday and complain that it retains stalling.
Ví dụ, một khách hàng có thể trở lại với một chiếc xe mà bạn phục vụ được ngày hôm qua và phàn nàn rằng nó giữ khựng lại.
For example, a customer could come back with a car you service yesterday and complains that it will continue to steal.
Nếu bạn phục vụ tận tụy với lòng dũng cảm vĩ đại,
If you served well with great bravery, you found eternal life
Ví dụ, một khách hàng có thể trở lại với một chiếc xe mà bạn phục vụ được ngày hôm qua và phàn nàn rằng nó giữ khựng lại.
For instance, a customer could come again with a automobile that you serviced yesterday and complain that it retains stalling.
Không có người khác chỉ là một số robot được cài đặt trong hội thảo để giúp bạn phục vụ xe của bạn..
There are not any other folks just a few robots put in within the workshop that can assist you service your automotive.
Nếu bạn phục vụ ở Việt Nam và anh bạn đồng
If you served in Vietnam and your brother is schizophrenic,
Ví dụ, một khách hàng có thể trở lại với một chiếc xe mà bạn phục vụ được ngày hôm qua và phàn nàn rằng nó giữ khựng lại.
For example, a buyer may come again with a automobile that you serviced yesterday and complain that it keeps stalling.
Khu vực dịch vụ: Nếu bạn làm nghề dịch vụ, bạn có thể hiển thị các khu vực địa lý mà bạn phục vụ.
Service areas: If you travel to serve customers, you can now show which geographic areas you service.
Chúng tôi nói, nếu bạn phục vụ những bữa nửa buổi, điều đó là tốt cho doanh nghiệp vận chuyển của bạn", Droege nói.
We'd say,‘If you served brunch, that would be good for your delivery business,'” Droege says.
Ví dụ, một khách hàng có thể trở lại với một chiếc xe mà bạn phục vụ được ngày hôm qua và phàn nàn rằng nó giữ khựng lại.
For example, a customer could come back with a car that you serviced yesterday and complain that it keeps stalling.
Results: 317, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English