BẢNH in English translation

good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
cool
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
dashing
dấu gạch ngang
lao
gạch
sharp
sắc nét
mạnh
sắc bén
sắc nhọn
nhọn
sắc sảo
nhói
nhạy bén
rõ nét
sự
handsome
đẹp trai
điển trai
xinh đẹp
bảnh trai
chàng trai
anh chàng đẹp trai
chàng
pretty
khá
đẹp
rất
xinh đẹp
thật
quá
gần
lắm
cũng
nice
đẹp
tốt đẹp
rất vui
hay
tuyệt vời
tuyệt
tốt bụng
thật tuyệt khi
tốt lắm
ngon
look
nhìn
trông
xem
xem xét
tìm
vẻ
coi
nghe
hãy nhìn xem
kìa
great
tuyệt vời
lớn
vĩ đại
tốt
rất
nhiều
giỏi
thật tuyệt
đẹp
vương
better
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành

Examples of using Bảnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
a- anh nhìn bảnh với cà vạt dưới cằm mà phải không?
I-I do look cool with the ascot, right?
Con trai bố bảnh quá.
My son is too handsome.
Trông ông rất bảnh.
Mm hm You look very good.
Em trông bảnh nhỉ?
I look sharp, right?
Anh bảnh lắm.
You look good.
Cậu trông bảnh lắm.
Looked great. Very sexy.
Thật là bảnh.
That would be cool.
Có lẽ cháu nhận ra một diễn viên trẻ bảnh bao, Maurizio D' ancora.
Maybe you noticed a dashing young actor, Maurizio D'Ancora.
Trông ông rất bảnh.
Look very good.
Darryl! Này, này, trông bảnh đấy, nhóc.- Cleo.
Cleo.- Darryl! You're looking sharp, kid.
Khánh bạ= khá bảnh đúng không?
Elevator- pretty nice, right?
Nàng đang nghĩ đến Sáu Bảnh.
You think of a great six.
Có rất nhiều sĩ quan trẻ bảnh bao ở đây.
So many dashing young officers here.
Trông ông rất bảnh.
Yes sir, look very good.
Cậu trông rất bảnh.
You look really sharp.
Oh, họ nghĩ là cậu rất bảnh.
Oh, they… they think you're cool.
Nhìn cậu kìa, bảnh đấy!
Looking good, look at you!
Nhìn em còn sống bảnh hơn lúc làm ma nhiều đấy.
You look so much better alive than you do dead.
Này, anh mặc áo đó trông bảnh đấy.
Hey, you look great in that shirt.
Trông ông rất bảnh.
It looks very good.
Results: 129, Time: 0.0491

Top dictionary queries

Vietnamese - English