BẤC in English translation

wick
bấc
wich
north
bắc
triều tiên
wickets
bấc
wicks
bấc
wich
balsa
gỗ bấc

Examples of using Bấc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Với tư cách là một người chơi, anh ta đã ghi được 535 lượt chạy và 46 bấc trong 25 Thử nghiệm của mình
As a player, he recorded 535 runs and 46 wickets in his 25 Tests,
Bấc kiểm tra được đốt cháy,
The wicks of the checkers are ignited, and the handler leaves
chính ngọn gió bấc này làm mình ớn lạnh;
I will think it is this north wind that chills me;
trong khi cũng lấy 28 bấc chỉ 16,5.
while also taking 28 wickets at just 16.5.
Các cuộn dây 1.6 ohm bên trong vỏ được làm bằng thép không gỉ, và bấc của nó là top- of- the- line bông Nhật Bản, đảm bảo một vape tuyệt vời nếm.
The 1.6ohm coil inside the pod is made of stainless steel, and its wicks are top-of-the-line Japanese cotton, which ensures a great-tasting vape.
Fisherman bay: độ sâu, nằm ở mặt Nam của đảo, thường là địa điểm lý tưởng để lặn trong mùa gió bấc.
Fisherman Bay: located in the south of the island, usually a great place to dive in the season of the North wind.
ông đã nhận được 383 bấc với điển hình là 28,40.
with an average of 33.34 and he got 383 wickets with typically 28.40.
Bấc nến thơm hầu hết chứa kim loại nặng như chì sẽ được thải vào không khí trong vòng một vài giờ cháy.
Most scented candle wicks contain heavy metals such as lead that are released into the air within a few hours of burning.
Trong các bạn, một số người nói,‘ Chính gió bấc dệt nên quần áo chúng ta mặc.'.
Some of you say'It is the north wind who has woven the clothes we wear.'.
người đàn ông cần 383 bấc với khoảng 28,40.
the man required 383 wickets with about 28.40.
Nến thủy tinh với 3 bấc, nó luôn được sử dụng cho spa
Glass Candle with 3 wicks, it is always be used for spa
ông đã nhận được 383 bấc với điển hình là 28,40.
with an average of 33.34 and he took 383 wickets with an average of 28.40.
Đặc tính chính của nó là nó không có bấc( hoặc bóng) và đó là một tín hiệu xu hướng giảm rất mạnh( trong trường hợp này).
Its main characteristic is that it has no wicks(or shadows) and it's a very strong bearish signal(in this case).
Một lo lắng trước đây liên quan đến sự an toàn của nến là lõi chì đã được sử dụng trong bấc để giữ cho chúng đứng thẳng trong thân cây nến.
A former worry regarding the safety of candles was that a lead core was used in the wicks to keep them upright in container candles.
Một sự khác biệt lớn về một Cartomizer vs một Clearomizer là, trên một Cartomizer, bấc được làm bằng vật liệu bấc khác nhau.
One major difference on a Cartomizer vs a Clearomizer is that, on a Cartomizer, the wicks are made of a different wick material.
để nó ngấm vào bộ phun và bấc trong vài phút.
let it soak into your atomizer and wicks for a couple of minutes.
Bạn có thể thấy rằng những cây nến yếu như ví dụ không thể vi phạm đường Kháng cự và có bấc dài và không thể phá vỡ cấp độ đó.
You can see that those weak candles were not able to breach the Resistance line and had long wicks and could not break that level.
làm bấc, cắt hoặc gội đầu,
making wicks, cut or washing their hair,
Tiêu dùng Mỹ( CPSC), 40% nến có chứa chì trong bấc.
Consumer Product Safety Commission(CPSC), 40 percent of candles on the market contain lead wires inside their wicks.
Nissan, tất nhiên, có một số kinh nghiệm chuyển lên bấc trên Juke: hiện Nó rao$ 650,000 Juke- R,
Nissan, of course, has some experience turning up the wick on the Juke: It's currently hawking $650,000 Juke-Rs,
Results: 386, Time: 0.0255

Top dictionary queries

Vietnamese - English