Examples of using Bệnh của tôi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tất cả các bệnh của tôi đều biến mất.
Tất cả các bệnh của tôi đều biến mất.
Thật vui là giờ bệnh của tôi đã gần như khỏi hoàn toàn.
Làm sao để tiến trình bệnh của tôi chậm lại?
Thế giờ bệnh của tôi đã cải thiện được 80%.
Chữa được bệnh của tôi không?”.
Nếu tôi bệnh hoạn, cơn bệnh của tôi có thể phục vụNgài.
Bệnh của tôi đã đang ở giai đoạn 2.
Và buồng bệnh của tôi là căn phòng ghê rợn.
Sao anh biết bệnh của tôi?
Anh ấy giữ hồ sơ khám bệnh của tôi. Thế à?
Bệnh của tôi?
Ngay sau khi tâp môn này, tất cả các bệnh của tôi đều biến mất.”.
Ông không sợ bệnh của tôi.
Ngài không sợ bệnh của tôi.
Anh ấy giữ hồ sơ khám bệnh của tôi.
Nhưng ngài biết bệnh của tôi.