BỊ SỐT in English translation

have a fever
bị sốt
đang sốt
có sốt
đã bị sốt
phát sốt
bị cúm
fever
sốt
bệnh
febrile
sốt
is got a fever
has a fever
bị sốt
đang sốt
có sốt
đã bị sốt
phát sốt
bị cúm
had a fever
bị sốt
đang sốt
có sốt
đã bị sốt
phát sốt
bị cúm
fevers
sốt
bệnh
having a fever
bị sốt
đang sốt
có sốt
đã bị sốt
phát sốt
bị cúm

Examples of using Bị sốt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân viên nào bị sốt hoặc có triệu chứng cảm lạnh sẽ được gửi về nhà.
Employees with fevers or cold symptoms are to be sent home.
Xiao Shibing, 51 tuổi, bị sốt và khó thở trong vòng 15 ngày.
Xiao Shibing, 51, has had a fever for 15 days and difficulty breathing.
Mình bị sốt một chút nhưng bây giờ mình ổn rồi.
I caught a fever but now I'm ok.
Nếu bị sốt, thì bạn nên nghỉ ngơi.
If you have a fever, rest.
Bạn có thể bị sốt, ớn lạnh, mệt mỏi nếu bạn mắc bệnh ung thư.
You may have fever, chills, and fatigue if you have cancer.
Có thể bị sốt và đau đớn.
There may be fever and pain.
Nếu bị sốt, bạn có thể uống Paracetamol.
If you have a fever you may take paracetamol.
Khi bị sốt không nên uống trà.
When you have a fever, you should avoid drinking tea.
Bị sốt sau khi bị bỏ lại trong một chiếc xe nóng.
The fever developed after being left in a hot car.
Trông như là hắn bị sốt và cảm hàn.
It looks like he has fever and chills.
Nếu bị sốt, thì bạn nên nghỉ ngơi.
If you have a fever, you should rest.
Trẻ bị sốt- nên làm gì?
A child has fever- what to do?
Cơ thể mất nước khi bị sốt hoặc khi tiết dịch nhầy.
Your body loses water during a fever or when producing mucus.
Mẹ anh bị sốt rồi.
My mother had fever.
Nếu bị sốt thì có nghỉ học không?
If you have a fever, do you go to school?
Nếu bạn bị sốt ở nhà.
If you have had a fever at home.
Ảnh bị sốt, nhưng thể trạng hoàn toàn bình thường.
He has a fever, But his condition is quite normal.
bị sốt hơi lạ,
His fever is a little strange,
Đôi khi trẻ con bị sốt đến khi răng nhú lên.
Sometimes the fever just stays up till the tooth breaks.
bị sốt.
She caught a fever.
Results: 1371, Time: 0.0389

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English