BỊ SHOCK in English translation

Examples of using Bị shock in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bị shock với cách phục vụ!!!
We were in shock with service!!!
Chúng sẽ bị shock và chết đấy.
They will shock and awe.
Bạn có thể bị shock và sợ hãi sau khi biết chẩn đoán bệnh.
You might experience shock and fear after your diagnosis.
Bị shock có thể kéo theo sau đó.
The shocker may follow later.
Người ta còn bị shock vì hết vé nhanh quá.
They were shocked at how quickly it sold out.
Cậu bị shock, nhưng tôi hiểu mà.
You're in shock, I understand.
Bà ấy bị shock hàng năm trời rồi.
She was in shock for years.
Chúng sẽ bị shock và chết đấy.
Well… they'd go into shock and die.
Đơn giản là họ bị shock.
They simply were in shock.
Bằng cách nào đó nàng vẫn còn bị shock sau đêm qua.
Dear Me, I'm still under shock after last night.
Nó giống như là không có ai bị shock cả.
No one seemed to be in shock.
bệnh nhân có thể bị shock.
the patient may be in a state of shock.
Thưa các bạn, mình bị shock ạ.
Friends, I was in shock.
Bằng cách nào đó nàng vẫn còn bị shock sau đêm qua.
I am still in shock after last night.
TD cũng bị shock.
The drs were also in shock.
T e đang bị shock ạ.
Ice-T is still in shock.
Cả nước Brazil bị shock.
Brazil was in shock.
Và cả thế giới đã bị shock!
The whole world is in shock!
Cô bé vẫn còn bị shock đôi chút.
She was still a little in shock.
Những ngày đầu tiên đến Mỹ, em bị shock.
The very first time I went to America I was in shock.”.
Results: 114, Time: 0.0161

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English