BỘC in English translation

servants
đầy tớ
tớ
người hầu
chức
phục vụ
người phục vụ
bầy tôi
tỳ
ngài
servant
đầy tớ
tớ
người hầu
chức
phục vụ
người phục vụ
bầy tôi
tỳ
ngài

Examples of using Bộc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự khác biệt trong điều kiện thị trường cũng đã bộc lộ trong một số diễn biến giao dịch kỳ quái.
The divergence in market conditions has also revealed itself in some bizarre trading movements.
Từng chút một Won Bin bộc lộ kỹ năng chiến đấu của anh- cướp dao trong tay kẻ tấn công, tiện thể hạ gục luôn đối thủ to con hơn.
Won Bin only reveals his fighting skills bit by bit- snatching a knife out of an assailant's hand, casually knocking out a larger opponent.
Kể từ khi mất đi ký ức, toàn bộc cuộc đời cậu l một bài điền vào chỗ trống thật lớn.
Since he'd lost his memory, his whole life was one big fill-in-the-blank.
Từng chút một Won Bin bộc lộ kỹ năng chiến đấu của anh- cướp dao trong tay kẻ tấn công, tiện thể hạ gục luôn đối thủ to con hơn.
Won Bin only reveals his fighting skills bit by bit-snatching a knife out of an assailant's hand, casually knocking out a larger opponent.
Tuy vậy, cách cư xử thẳng thắn bộc trực và tính thẳng thừng tàn nhẫn của ảnh đôi khi thật khó chấp nhận.
Still, his forthright manner and brutal frankness are sometimes hard to take.
Nếu vậy, đó quả là thứ tài năng lạ lùng, đã không bộc lộ trong 20 năm đầu tiên của cuộc đời họ.
If so, it was a strange kind of talent that hadn't revealed itself in the first 22 years of their lives.
Chỉ khi nào cái trí bề mặt yên lặng thì cái trí che giấu mới có thể bộc lộ.
It is only when the surface mind is quiet that the hidden can reveal itself.
Địa Hạt Không Khí theo đó đã sửa đổi Quy Định 12 để bắt buộc giám sát khí thải bộc phát, và bắt đầu làm việc về một quy định bộc phát mới.
The Air District accordingly amended Regulation 12 to require monitoring of flare emissions, and began work on a new flare regulation.
Sự bất lực kinh niên của họ để cai trị đã không bộc lộ chừng nào một đảng Dân chủ ở Nhà Trắng.
Their chronic incapacity to govern didn't reveal itself as long as a Democrat was in the White House.
Sau khi nghe những lời từ Sensei, không chỉ Hội trưởng, mọi khuôn mặt của các cô gái ở đây đều bộc lộ những biểu cảm phức tạp.
After hearing Sensei's words, not only Buchou, but all the girls' faces were showing complicated expressions.
ban công hướng mặt phố chùa Bộc, phòng có đầy đủ trang thiết bị hạng Suite chuẩn.
area 76 m², King-size bed, balcony facing Chua Boc Street, room fully equipped suite class standards.
Khi bạn tập trung sự chú ý vào năng lượng, nó bắt đầu bộc lộ dưới nhiều hình thức khác nhau.
As you focus your attention on energy, it begins to reveal itself in various forms.
khát vọng nghệ thuật bộc lộ ở mặt tối của nó.
the artistic desire reveals itself in dark form.
Khi bàn tay ma thuật của Weed nhảy múa, một bó hoa tuyệt đẹp bộc lộ vẻ đẹp từ trên xuống dưới.
As Weed's magic hands danced, a beautiful bouquet revealed itself from top to bottom.
mặt nạ nóng dưỡng da bộc nhung….
skin care mask hot velvet express….
những người được gọi là“ công bộc”, lại ăn tiền của những tổ chức lợi ích đặc biệt và nếu họ là công bộc, họ là công bộc của những nhóm này.
the people in government, so called“Public Servants”, are financed by special interest groups and if they are servants, they are servants to these groups.
Khải 19: 10,“ Ta( thiên sứ) là đồng bộc với ngươi và với anh em ngươi, là những kẻ gìn giữ chứng cớ của Jesus… Vì chứng cớ của Jesus là linh của lời tiên tri”.
In Rev. 19:10, the overcomer tells John,“I am a fellow servant of yours and your brethren who hold the testimony of Jesus… For the testimony of Jesus is the spirit of prophecy.”.
Và chính Hegel đã lớn lên với những thói quen kiên nhẫn, có phương pháp của những người công bộc mà hiệu năng khiêm tốn của họ đã đem lại cho Đức quốc những đô thị được cai quản một cách mỹ mãn nhất thế giới.
And Hegel himself grew up with the patient and methodical habits of those civil servants whose modest efficiency has given Germany the best-governed cities in the world.
nhân viên các cơ quan chính phủ mới thật sự trở thành công bộc của dân.
to do an even better job, and employees of government departments will be the true public servants of the people.
Tương tự, huyết áp cao có thể không bộc lộ trong nhiều thập niên trước khi gây ra cơn đau tim hoặc đột quỵ, được mô tả là" kẻ giết người thầm lặng".
Similarly, high blood pressure may not reveal itself for decades before causing a heart attack or stroke, which earns its grim description as the"silent killer.".
Results: 80, Time: 0.023

Top dictionary queries

Vietnamese - English