Examples of using Ba lan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Komety là một trong những ban nhạc alternative rock nổi tiếng nhất của Ba Lan.
Chứ không phải Ba Lan.
Một vài đối tượng đã được giảng dạy bằng tiếng Ukraina và Ba Lan.
Vị trí của Bory Tucholskie( tiếng Ba Lan).
EU gia tăng áp lực lên Ba Lan.
Thi thể Tổng thống Kaczynski về tới Ba Lan.
Halychyna bị sáp nhập Ba Lan.
Tuy nhiên, người cha quyết định cho cô ấy một máy chủ Ba Lan giàu có Maciej Skiba,
vẫn luôn coi mình là một người Ba Lan.
Nhưng ổng lại là một người Ba Lan từng sống ở Varsava.
Số người Ba Lan đã chết do sự đàn áp của Liên Xô trong giai đoạn 1939- 1941 được ước tính ít nhất là 150.000 người[ 64].
Tài liệu phải được dịch sang tiếng Ba Lan( ứng cử viên có thể có tài liệu được dịch sau khi đến).
Nhóm 3.500 binh lính Mỹ đầu tiên bắt đầu di chuyển đến Ba Lan để thực hiện một nhiệm vụ kéo dài 9 tháng, bắt đầu từ 8/ 1/ 2017.
Tôi là một linh mục công giáo Ba Lan, tôi đã già,
David Dolhomut đã yêu Ba Lan khi anh đến thăm đất nước này xem giải vô địch bóng đá EURO 2012.
Năm 1612, Ba Lan đã buộc phải rút lui của quân đoàn tình nguyện viên Nga,
Đại diện của Robert Lewandowski đã tiết lộ rằng quốc tế Ba Lan đã thông báo cho Bayern Munich mong muốn rời câu lạc bộ.
Volovec( trong tiếng Slovak) hoặc Wołowiec( tiếng Ba Lan) là một ngọn núi ở dãy núi Tây Tatras ở biên giới Slovakia và Ba Lan. .
Ba Lan đã đề nghị mua hệ thống HIMARS, được sản xuất bởi tập đoàn Mỹ Lockheed Martin, vào năm ngoái.
F, 22 chiếc được Ba Lan giao vào tháng 7/ 1939,