Examples of using Bacall in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
được viết bởi Michael Bacall, Oren Uziel,
đó là anh chàng tóc dài trông giống Lauren Bacall, một trong số họ mời một người bạn qua.
Lauren Bacall qua đời.
Đô cho Smitty Bacall.
Lauren Bacall qua đời.
Bogies và Bacall tiếp theo.
Lauren Bacall qua đời.
Đó là Lauren Bacall.
Ý tôi là ông Lauren Bacall.
Lauren Bacall qua đời.
Vâng, Lauren Bacall. Bánh xèo.
Lauren Bacall qua đời.
Lauren Bacall và chồng- Humphrey Bogart.
Đó chính là Smitty Bacall.
Bogies và Bacall tiếp theo.
Humphrey Bogart và Lauren Bacall năm 1955.
Vâng, Lauren Bacall. Bánh xèo.
Lauren Bacall của thập niên 40.
Xem thêm: Lauren Bacall.
Anh biết Lauren Bacall, phải không?