Examples of using Backdrop in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cho dù các bạn muốn gọi nó là pile driver, backdrop, hay German suplex[ 6],
thiết kế voucher, backdrop đếp thiết kế, lắp ráp sân khấu,… Sự hài lòng của Chiyoda về thành công của chương trình chính là niềm vui lớn của CCEVENTS.
Các hoạt động này có thể được bố trí thành các khu vực riêng biệt đặc trưng như: Khu Backdrop chụp hình, Khu trò chơi giải trí, Khu vực nghệ thuật- Vẽ Henna, Body Art…, Khu quà tặng lưu niệm.
Ralph Nauta của Studio Drift, những người đã tạo nên backdrop của show diễn, mang tên science fantasy( khoa học diệu kỳ).
thiết kế backdrop của bạn là một….
thiết kế backdrop của bạn là một trong những yếu tố quan trọng đầu tiên và quan….
Hiện có một số cài đặt thực tế trên các trang web mà chúng ta có thể áp dụng backdrop filter một cách có ý nghĩa hơn chỉ là một sự trang trí.
hoa cưới, backdrop rèm vải trắng tinh khôi và ánh sáng thần tiên nơi đây.
máy chiếu, backdrop, bảng viết,
Backdrop filter hiện được nung nấu ở dưới CSS Filters Level 2,
Nhà máy tại Hà nội của công ty đảm bảo cung cấp các sản phẩm đặc thù phục vụ tại chỗ các công trình như thiết kế văn phòng Backdrop, Quầy lễ tân,
thường đầy màu sắc, hay một backdrop nền hình học mà READS nghệ thuật như là quá khổ.
Điều này phổ biến trong các video phỏng vấn được thực hiện tại những địa điểm được chọn để tạo sự thoải mái cho chủ thể hơn là vì cảnh đẹp của nó- backdrop có thể nhanh chóng được dựng nên trong một nhà kho hoặc một garage và set up ánh sáng ba điểm có thể biến nó thành một khung cảnh studio một cách kỳ diệu chỉ trong vài phút.
nhưng“ nước” là thứ tôi đặt nhiều chất xám của mình nhất bởi nó không rắn rỏi để làm nên một backdrop chụp hình, không sần sùi để làm nên một bình hoa galary,
Backdrop đẹp cho sự kiện.
Backdrop này cũng vậy.
Khung backdrop& biểu ngữ.
Màn hình Backdrop giai đoạn LED.
Backdrop in hình cô dâu chú rể.
Led backdrop màn hình cho thuê.