BACON in English translation

bacon
thịt xông khói
thịt muối
thịt
thịt hun khói
baconian

Examples of using Bacon in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người này đã bị buộc tội âm mưu giết chết anh em Bacon và những người cộng sự của họ trong băng đảng Red Scorpion.
Russell is now charged in B.C. with conspiring to kill the Bacon brothers and their Red Scorpion associates.
Được thành lập vào thời Bacon, Hội Hoàng gia London là tổ chức khoa học hàng đầu ở Anh. và thậm chí cả của phần còn lại của thế giới.
Founded in Bacon's time, the Royal Society of London was the foremost scientific society in England and even in the rest of the world.
Francis Bacon trong cuốn Novum Organum 1620 đã phê bình về các phương pháp khoa học.
Francis Bacon's 1620 Novum Organum was critical in the development of scientific method.
Chúc mừng con chó cuộn xử lý hương vị cá hồi gà Bacon- hương vị là một điều trị chó tốt cho đào tạo vật nuôi và an ủi chó không ngừng nghỉ của bạn.
Happy roll dog treats Bacon-Flavoured chicken salmon flavor is a good dog treat for pet training and comforting your restless dogs.
Họ có thể mang về nhà Bacon: Những phụ nữ tự làm giàu nhất thế giới.
They Can Bring Home The Bacon: The Wealthiest Self-Made Women In The World.
Cố công nương Diana mặc trang phục của Jasper Conran trong chuyến viếng thăm Canada tháng 6/ 1983; công nương Kate đến thăm Trường Cao đẳng Bacon tháng 7/ 2012.
Diana in Jasper Conran during a visit to Canada in June 1983; Kate visiting Bacon's College in July 2012.
Tác phẩm“ Three studies for a portrait of John Edward” của họa sĩ Francis Bacon bán được với giá 80,8 triệu USD.
Francis Bacon's“Three Studies for a Portrait of John Edwards” sold for $80.8 million.
Sự cấm đoán này đã khiến các nhà văn hiện đại vượt qua sự phán xét nghiêm khắc đối với cấp trên của Roger Bacon vì ghen tị với khả năng của Bacon.
This prohibition has induced modern writers to pass severe judgment upon Roger Bacon's superiors being envious of Bacon's abilities.
Họ cũng gợi lên những bức chân dung bị biến dạng nổi tiếng của họa sĩ người Anh Francis Bacon, chẳng hạn như Ba nghiên cứu về một bức chân dung của Henrietta Moraes.
They also evoke British figurative painter Francis Bacon's famous deformed portraits, such as Three Studies for a Portrait of Henrietta Moraes.
Bạn có thể kiếm được thông tin này từ SRDS và bất kì dịch vụ hướng dẫn Bacon nào.
You can get this information from SRDS and any of the Bacon's directories.
Tôi cũng viết các bản sonet của Shakespeare, và rất nhiều tác phẩm của Francis Bacon nữa.
I also wrote Shakespeare's sonnets, and a lot of Francis Bacon's works too.
Ít ai biết rằng Kevin Bacon thành lập một ban nhạc mang tên The Bacon Brothers với anh trai, Michael.
Bacon formed a band called The Bacon Brothers with his brother, Michael.
Bạn có thể lấy thông tin này từ SRDS và bất kỳ thư mục nào của Bacon.
You can get this information from SRDS and any of the Bacon's directories.
Ý tưởng này rất giống với Số Erdős cho toán học và Số Bacon cho điện ảnh.
The idea is similar to the Erdős number for mathematicians and the Bacon number for actors.
Kate đến thăm Trường Cao đẳng Bacon tháng 7/ 2012.
Canada in June 1983; Kate visiting Bacon's College in July 2012.
Tháp Cổng và Tháp Bacon.
the Gate Tower and the Bacon Tower.
Bob Bacon, nói với tờ American Banker rằng Arise Bank không được sử dụng từ" ngân hàng" trong tên của nó trừ khi nó được bang chấp thuận.
Bob Bacon, told the publication American Banker that Arise Bank is prohibited from using the word“bank” in its name unless it's approved by the state.
các mật mã, thứ mà Bacon cho là đã bị chôn sự soi rọi của Chủ nghĩa Do Thái, Cậu biết đấy, Littlewood, chỉ riêng năm nay, tôi đã nhận được thư.
wisdom of the Pyramids, the revelations of the Elders of Zion, from those who profess this year alone, I have received correspondence and the cryptograms, which Bacon supposedly buried.
Có thể chứng minh được lời tiên tri của các Kim tự tháp, từ những người tự xưng rằng và các mật mã, thứ mà Bacon cho là đã bị chôn sự soi rọi của Chủ nghĩa Do Thái,
And the cryptograms, which Bacon supposedly buried this year alone, I have received correspondence the revelations of the Elders of Zion,
Những người khác tin nó được viết bởi nhà triết học thế kỷ 13 Roger Bacon, người cố gắng hiểu định luật toàn thể của ngữ pháp, hoặc ở thế kỷ 16 bởi nhà thần bí thuộc triều Elizabeth John Dee, chuyên gia giả kim thuật và bói toán.
Others believe it was written by the 13th century philosopher Roger Bacon, who attempted to understand the universal laws of grammar, or in the 16th century by the Elizabethan mystic John Dee, who practiced alchemy and divination.
Results: 923, Time: 0.0304

Top dictionary queries

Vietnamese - English