Examples of using Bad in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tình yêu này so bad.
Video Ca sĩ người Thai Natthew debuts với ca khúc“ She' s Bad” trên‘ M!
Số lượng Bad Good.
Cho cả Good và Bad….
Nó đã được phát hành bởi Bad Boy Records.
Lời bài hát Bad As Me.
Khuyết điểm: Wifi is very bad.
Chúng tôi chuyên giúp những khách hàng có no credit or bad credit.
Lời bài hát: Bad For You.
Lời bài hát Want You Bad.
Cô xuất hiện trong video" Baby Did a Bad, Bad Thing" của Chris Isaak.
Cô xuất hiện trong video" Baby Did a Bad, Bad Thing" của Chris Isaak.
Có quá nhiều chuyện xảy đến mà, Bad.
Mình nghe Bad đây.
Chi phí thực của một Hire Bad.
Lời bài hát Baby Did A Bad Bad Thing.
Có quá nhiều chuyện xảy đến mà, Bad.
Nhìn not bad.
Truyện Bad ending.
Nghe Này Chàng Trai, Bad Boy.