BAHRAIN in English translation

Examples of using Bahrain in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Truyền hình nhà nước đưa tin ông Sharaf đã hoãn chuyến thăm Bahrain và các Tiểu Vương Quốc Ả- rập Thống nhất được dự kiến vào ngày Chủ Nhật.
State TV reported that Mr Sharaf had postponed his visit to Bahrain and the United Arab Emirates, which was scheduled for Sunday.
Tuy nhiên Ngoại trưởng Bahrain lập luận rằng hành động mạnh tay của cảnh sát là cần thiết để cứu quốc gia khỏi" bờ vực của chia rẽ giáo phái".
But the Bahraini foreign minister argued that police action was necessary to pull the country back from the"brink of a sectarian abyss".
Hồi tháng 10/ 2018, Bộ trưởng Ngoại giao Bahrain nói rằng liên minh an ninh Vịnh có thể được thành lập vào năm tới.
Back in October, the Bahraini foreign minister said that the Gulf security alliance could be formed by next year.
Hai mẹ con cùng một nhân viên y tế đã đến Bahrain bằng trực thăng
The baby and mother have arrived in Bahrain via helicopter with a medical escort and have been taken
Theo ông ta, nếu không giành được sự ủng hộ, Bahrain không còn lựa chọn nào khác và sẽ dựa vào sự bảo vệ của phương Tây.
According to him, if such support is absent, his country would have no choice but to rely on the protection of the West.
Bahrain là một trong những khu vực sớm nhất chuyển đổi sang Hồi giáo, vào năm 628.
The country was one of the earliest areas to convert to Islam in 628 AD.
Công dân Bahrain đã bị giam giữ hơn hai tháng trong một nhà tù ở Bangkok sau khi anh ta bị bắt vì một thông báo của Interpol do Bahrain ban hành.
A Bahrain citizen was detained for more than two months in a prison in Bangkok after being arrested by an Interpol report issued by Bahrain..
Các căn cứ quân sự Mỹ ở các nước Trung Đông như Bahrain, Iraq, Oman và Afghanistan đều nằm trong bán kính 500km so với biên giới Iran.
Military bases are located in Bahrain, Iraq, Oman, and Afghanistan, all within 500 kilometers of Iran's borders.
Một tòa án binh Bahrain đã kết án tử hình bốn người Shia vì đã giết hại 2 cảnh sát trong các cuộc biểu tình chống chính phủ hồi tháng trước.
A Bahrain military court has sentenced four Shiite protesters to death and three more to life in prison for killing two policemen during anti-government protests last month.
Cô chuyển quốc tịch từ nước sinh sang Bahrain năm 2003, và sau đó trở thành công dân Ý bằng cách kết hôn năm 2009.
She switched nationality from her birth country to Bahrain in 2003, and later became an Italian citizen by marriage in 2009.
Hành khách đến Bahrain mà không có chuyến bay nối thêm có thể mua chất lỏng miễn thuế trên chuyến bay ở chặng cuối của chuyến bay.
Passengers arriving in Bahrain without further connecting flights can purchase duty free liquid items in-flight on the last sector of their journey.
Tương tự, Đại sứ Bahrain Jamal Fares Alrowaiei nói rằng nước này cũng ủng hộ giải pháp dựa trên đường biên giới trước năm 1967.
Bahrain's Ambassador Jamal Fares Alrowaiei similarly told the UNSC that his country also favored a solution based on the pre-1967 lines.
Bahrain cũng đưa ra các tiêu chí để cấp giấy phép quy định cho Rain, sàn giao dịch tuân thủ luật Sharia đầu tiên.
The kingdom has also made international headlines for granting a regulatory license to Rain, the first Sharia law compliant cryptocurrency exchange.
Tôi là người bơi nhanh nhất Bahrain thế nên người ta chọn tôi thi đấu tại đây.
I am the fastest swimmer in Bahrain, and so they chose me.”.
Sau Iraq, Yemen, Syria, Lebanon và Bahrain, liệu Bắc Phi có phải là mục tiêu kế tiếp của chính sách đối ngoại quyết đoán hơn của Iran hay chăng?
After Iraq, Yemen, Syria, Lebanon and Bahrein, is North Africa the next realm of a more assertive Iranian foreign policy?
Hơn nữa, Ngân hàng Ahli đến từ Kuwait, BFC Bahrain, ConnectPay, GMT,
Also, Ahli from Kuwait and BFC from Bahrain, as well as ConnectPay,
Ở đó ông kết bạn với con trai nhà vua Bahrain, Sheikh Abdulla Bin Hamad Bin Isa Al- Khalifa, người bảo trợ cho cuộc sống xa hoa của người nghệ sĩ.
There he befriended the king of Bahrain's son, Sheikh Abdulla Bin Hamad Bin Isa Al-Khalifa, who helped fund Jackson's lavish lifestyle.
xem xét một loạt các yêu cầu của Bahrain, Ai Cập,
consideration of a series of requests presented by Bahrain, Egypt, Saudi Arabia
Chính phủ nước này kêu gọi Liên Hiệp Quốc kiềm chế các hoạt động của Iran và Hezbollah tại Bahrain.
The government report urges the United Nations to curb Iran and Hezbollah's interference in the country.
Điều này dẫn đến hàng hải Qatar- Bahrain chiến của 1867- 1868, nơi các lực lượng Bahrain bị sa thải
This resulted in the maritime Qatari- Bahraini War of 1867- 1868, in which Bahraini and Abu Dhabi forces sacked
Results: 2939, Time: 0.0327

Top dictionary queries

Vietnamese - English