BALKH in English translation

Examples of using Balkh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Delbarjin, Balkh, Kunduz, Baglan,
Delbarjin, Balkh, Kunduz, Baglan,
Mạng lưới sẽ cung cấp điện cho nhiều khu vực ở các tỉnh Jozjan, Balkh, Sar- e Pol,
the project will take a year to complete.[4] The network would supply electricity to many areas in Jozjan, Balkh, Sar-e Pol,
người sống ở thành phố Balkh trong thế kỷ thứ 9.
poet Rabia Balkhi who lived in the city of Balkh during the 9th century.
Bazoocam Balkh. Bazoocam thay thế.
Bazoocam Balkh. Bazoocam alternative.
Tìm người đồng tính trong Balkh.
Find gays in Balkh.
Danh sách các thành phố trong Balkh.
List of cities in Balkh.
Năng lượng mặt trời ở phía bắc tỉnh Balkh.
Solar lights in the northern Balkh Province.
Ông là vua xứ Balkh, một vùng thuộc Afghanistan.
He was the king of Balkh which was a kingdom in Afghanistan.
Jalaluddin Rumi sinh năm 1207 ở Balkh ở Afghanistan ngày nay.
Jalâluddîn Rumi was born in 1207 in Balkh in what is today Afghanistan.
Jalaluddin Rumi sinh năm 1207 ở Balkh ở Afghanistan ngày nay.
Jalaluddin Rumi was born in 1207 in Balkh in present-day Afghanistan.
Ngoài ra, có những cộng đồng nhỏ ở Balkh và Kunduz.
There are also other communities in Balkh and Kunduz Provinces.
qua đời tại Balkh).
lived and died in Balkh.
Abu Muslim là người Bactrian cải sang Hồi giáo Shia từ Balkh.
Abu Muslim was a Bactrian convert to Shia Islam from Balkh.
Ghazni và Balkh.
Ghazni and Balkh.
Alī Hussein ibn Sīnā), cha ông xuất thân từ Balkh.
Alī Hussein ibn Sīnā) whose father hailed from Balkh.
Unsuri Balkhi( nhà thơ thế kỷ thứ mười/ mười một, xuất thân Balkh).
Unsuri Balkhi(a tenth/eleventh century poet, native of Balkh).
Alī Hussein ibn Sīnā), cha ông xuất thân từ Balkh.
Alī Hussein ibn Sīnā), his father comes from Balkh.
Bộ Y tế Công cộng tuyên bố rằng tỉnh Balkh và tỉnh Kapisa có những trường hợp đầu tiên.
The Ministry of Public Health announced that Balkh Province and Kapisa Province had their first cases.
Giao tranh diễn ra trong nhiều giờ gần thành phố Mazar- e Sharif tại tỉnh Balkh phía bắc.
Fighting lasted for several hours near the city of Mazar-e Sharif in northern Balkh province.
Bahara hiện đang là tù nhân tại nhà tù an ninh cao Mazar- i- Sharif ở tỉnh Balkh.
Bahara is now an inmate at Mazar-i-Sharif high security prison in Balkh province.
Results: 127, Time: 0.0175

Top dictionary queries

Vietnamese - English