BAMAKO in English translation

bamako
thủ đô bamako
bamaki

Examples of using Bamako in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vào ngày 17/ 7, chính phủ Bamako và các nhóm vũ trang phía Bắc Mali đã triển khai các cuộc đàm phán ở Algiers nhằm đạt tới thống nhất một thỏa thuận hòa bình, tuy nhiên nhiều khu vực tại đất nước này vẫn chìm trong xung đột.
On July 17, the Bamako government and armed groups from northern Mali launched tough talks in Algiers aimed at securing an elusive peace deal, and with parts of the country still mired in conflict.
Vào ngày 12/ 7 vừa qua, chính phủ Bamako và các nhóm vũ trang ở miền bắc Mali đã tiến hành đàm phán đầy căng thẳng ở thủ đô Algiers, nhằm đảm bảo một thỏa thuận hòa bình khi mà nhiều khu vực ở Mali vẫn chìm trong xung đột.
On July 17, the Bamako government and armed groups from northern Mali launched tough talks in Algiers aimed at securing an elusive peace deal, and with parts of the country still mired in conflict.
Tôi sẽ không đẩy xe lừa đi nhặt rác trong suốt quãng đời còn lại của tôi, nhưng bây giờ người dân Bamako đánh giá cao chúng tôi vì chúng tôi giúp họ dọn dẹp nhà cửa”- Diabate vui mừng chia sẻ.
I won't be picking up trash with a donkey cart for the rest of my life, but for now people appreciate us because we help clean up the homes of Bamako,” Diabate said.
Bộ Ngoại giao Canada cho biết gần như tất cả nhân viên và toàn bộ 29 thân nhân của các nhà ngoại giao đã được sơ tán khỏi trụ sở đại sứ quán tại thủ đô Bamako.
The Department of Foreign Affairs says all non-essential staff and all 29 dependents of the workers and diplomats there have been relocated from the mission in the capital of Bamako.
Tôi sẽ không đẩy xe lừa đi nhặt rác trong suốt quãng đời còn lại của tôi, nhưng bây giờ người dân Bamako đánh giá cao chúng tôi vì chúng tôi giúp họ dọn dẹp nhà cửa”- Diabate vui mừng chia sẻ.
I won't be a driver of a waste-collecting donkey all my life, but for now people appreciate us because we help clean up the homes of Bamako,” Diabate said.
Một đại diện của những nhóm ly khai ở miền bắc Mali nói rằng vụ tấn công khách sạn là một nỗ lực nhằm làm chệch hướng hiệp ước hòa bình mong manh mà họ ký hồi tháng 6 với chính quyền Bamako.
A representative from northern Mali separatist groups said the assault on the hotel was an attempt to derail its fragile peace accord signed in June with the Bamako government.
Kể từ ngày 21 tháng 7, những cuộc giao tranh tại thị trấn Kidal ở miền bắc giữa các các lực lượng trung thành với chính phủ Bamako và những phần tử đòi ly khai đã làm hơn 30 người thiệt mạng và 82 người khác bị thương.
Since July 21 in the far northern town of Kidal, fighting between groups loyal to the Bamako government and separatists killed more than 30 people and injured 82 others.
Một viên chức Mỹ cho biết khoảng 25 nhân viên quân đội đã có mặt tại Bamako vào thời điểm xảy ra vụ tấn công vào khách sạn và một số nhân viên này đã giúp“ đưa dân thường vào các địa điểm an toàn, trong khi lực lượng Mali đẩy lùi các tay súng đầy hung hăng ra khỏi khách sạn”.
A US official said around 25 military personnel were in Bamako at the time of the attack and that some of them are helping“with moving civilians to secured locations, while Malian forces clear the hotel of hostile gunmen”.
Bamako, thủ đô của Mali,
In Bamako, the capital of Mali,
Ly- Tall đã dạy ở nhiều trường khác nhau ở Bamako vào nửa cuối thập niên 1960, bao gồm Lycée Askia Mohamed ở Bamako( 1965- 1966), Lycée des Jeunes Filles( 1966- 1967)
Ly-Tall taught at various schools in Bamako in the latter half of the 1960s, including the Lycée Askia Mohamed in Bamako(1965-1966), the Lycée des Jeunes Filles(1966-1967) and École Normale Secondaire de Filles(1967-1968),
Faliry Boly, một nông dân và một đầu óc chính trị“ sớm hiểu biết” ở Bamako, Mali, đã chứng kiến
Faliry Boly, a farmer and"precocious" political mind in Bamako, Mali, has witnessed
Bà là đại biểu của Sáng kiến Tầm nhìn Châu Phi 2010 được tổ chức tại Bamako và có sự tham dự của những người vợ của Nguyên thủ quốc gia Châu Phi để giải quyết những thách thức về tử vong bà mẹ và trẻ sơ sinh ở các quốc gia Châu Phi.[ 1][ 2].
She was a delegate of the 2010 African Vision Initiative held in Bamako and attended by wives of the African Heads of State to address the challenges of maternal and neonatal mortality in the countries of Africa.[3][4].
Năm 1987, Bamako là địa điểm tổ chức một hội nghị của WHO được gọi là Sáng kiến Bamako giúp tái lập chính sách y tế cho châu Phi Hạ Sahara.[
In 1987, the Bamako Initiative conference organized by the World Health Organization was held in Bamako, the capital of Mali, and helped reshape the health policy of Sub-Saharan Africa.[89] The new strategy
Năm 1987, Bamako là địa điểm tổ chức một hội nghị của WHO được gọi là Sáng kiến Bamako giúp tái lập chính sách y tế cho châu Phi Hạ Sahara.[
In 1987, the Bamako Initiative conference organised by the World Health Organization was held in Bamako, the capital of Mali, and helped reshape the health policy of Sub-Saharan Africa.[146] The new strategy
được tổ chức tại Bamako, Mali;
to be held in Bamako, Mali;
tội phạm giống như: Aleppo, Bamako, Caracas, Erbil,
crime as our cities: Aleppo, Bamako, Caracas, Erbil,
Lagos( Nigeria), Bamako( Mali), cũng như các chuyến bay thẳng đến Bangkok
Lagos in Nigeria, Bamako in Mali, as well as direct flights to Bangkok
một số quốc gia trong vụ tấn công khủng bố tại khách sạn ở Bamako,- theo cơ quan báo chí điện Kremlin cho biết ngày thứ Bảy.
expressed condolences to the President of the Republic of Mali Ibrahim Boubacar Keita in connection with the death of the citizens of Mali and several other countries as a result of a terrorist attack on a hotel in Bamako, reports the press service of the Kremlin.
Lagos ở Nigeria, Bamako ở Mali, cũng như các chuyến bay trực tiếp Bangkok
Lagos in Nigeria, Bamako in Mali, as well as direct flights to Bangkok
Học sinh trường National School of Administration, Bamako.
Political party Independent Alma mater National School of Administration, Bamako.
Results: 235, Time: 0.0241

Top dictionary queries

Vietnamese - English