Examples of using Bannister in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quên đi, Bannister.
Này, Bannister. Hank.
Này, Bannister. Hank.
Hình như là Bannister.
Thôi đi, Bannister.
Chris Bannister đang dẫn đầu….
Thẩm phán. Bannister, dừng lại.
Đi trước đi. Frank Bannister!
Thẩm phán. Bannister, dừng lại.
Đi trước đi. Frank Bannister!
Anh đến muộn, Bannister.
Vì Chúa, Bannister, thôi nào.
Ông Bannister, bạn hãy giúp tôi. Vâng, Bannister nghe!
Ông Bannister, bạn hãy giúp tôi.
Đứng im, Bannister! Đi.
Frank Bannister là tù nhân của tôi.
Sau này Richard Bannister và R.
Ông Bannister, tìm ông Breakwater ngay.
Có bao nhiêu bạn nhớ Roger Bannister?
Chỉ cần đứng yên đó, Bannister.