BARN in English translation

barn
nhà kho
chuồng
kho thóc
kho
vựa
trại
nhà trẻ

Examples of using Barn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bug Barn, Vườn thú cho trẻ em
Bug Barn, Children's Zoo and the Westpac Envirodome,
Robert Mills Dairy Barn và Nhà thờ Giám mục Giám lý tại Vịnh Half Moon.
including its William Adam Simmons House, Robert Mills Dairy Barn, and Methodist Episcopal Church at Half Moon Bay.
Bug Barn, Vườn thú cho trẻ em
Bug Barn, Children's Zoo and the Westpac Envirodome,
Hầu hết mỗi thành viên trong bộ phận camera đều có một loại bản năng nào đó bên trong mách bảo cho mỗi điều chỉnh barn door, mỗi giờ đồng hồ dành để lau ống kính hay quay thử các shot.
Most every member of the camera department has a whisper within that motivates every adjustment of a barn door- every hour spent pouring over cleaning glass or testing shots.
Tại trung điểm Barn bắt đầu trụ quay qua dốc giảm dần, một hành động cân bằng có thể thực hiện bằng cấu trúc cứng nhắc của tòa nhà, dẫn đến 50% của barn trong không gian trống.
At its midpoint the Barn begins to cantilever over the descending slope, a balancing act made possible by the rigid structure of the building, resulting in 50% of the barn hanging freely in space.
Tại trung điểm Barn bắt đầu trụ quay qua dốc giảm dần, một hành động cân bằng có thể thực hiện bằng cấu trúc cứng nhắc của tòa nhà, dẫn đến 50% của barn trong không gian trống.
At midpoint, the Barn starts to cantilever over the descending slope, a balancing act made possible by the rigid structure of the building, resulting in 50% of the barn being in free space.
Hầu hết mỗi thành viên trong bộ phận camera đều có một loại bản năng nào đó bên trong mách bảo cho mỗi điều chỉnh barn door, mỗi giờ đồng hồ dành để lau ống kính hay quay thử các shot.
Most every member of the camera department has a whisper within that motivates every adjustment of a barn door-every hour spent pouring over cleaning glass or testing shots.
Trước khi đến với sự nghiệp chuyên nghiệp, cô đã từng biểu diễn như một tài tử tại Nhà hát Barn ở Constantia, được thành lập bởi David Bloomberg, người sau này trở thành thị trưởng của Cape Town.
Prior to her professional career, she had performed as an amateur at the Barn Theatre in Constantia which had been founded by David Bloomberg who later became the mayor of Cape Town.
Trò chơi này không nghiêm trọng như một số mô phỏng canh tác khác ngoài kia, nhưng Funky Barn là một người nhẹ dạ với thể loại nông nghiệp
The game is not as serious as some other farming simulators out there, but Funky Barn is a lighthearted take on the farming genre and allows you to have fun while farming
Apple đã ghi điểm qua việc chấp nhận di dời khu Glendenning Barn, một địa danh lịch sử của địa phương,
Apple won points by agreeing to transport Glendenning Barn, a historic landmark, to a more accessible site, and by investing in a public transit program to encourage more
kết quả là 50% của barn trong không gian trống,
structure of the building; resulting in 50% of the barn being in free space,
Mặc dù việc cộng tác với các nhà phân phối nhỏ chắc chắn không thể sinh lời như với các nhãn hiệu lớn như Apex, Perich tiếp tục bán một số lượng nhỏ các sản phẩm của mình tới các phòng tập thể dục địa phương dưới cái tên Bakery Barn trong năm 2006.
Even though working with small-time distributors wasn't nearly as profitable as working with big brands like Apex, Perich continued selling a small number of cookies to local gyms under the Bakery Barn name through 2006.
Bộ phận này đã được đổi tên thành White Barn Candle Company.
at Home was launched.[3] The division has since been renamed White Barn Candle Company.
được đưa ra.[ 3] Bộ phận này đã được đổi tên thành White Barn Candle Company.
Body Works at Home was launched. The division has since been renamed White Barn Candle Company.
Bakery Barn cần một nhà lãnh đạo mới- người có thể đưa công ty vượt qua giai đoạn này- và nhà lãnh đạo đó không phải là ông.
managers to tell them the hard truth: Bakery Barn needed a leader who could push the company through no man's land-and that leader wasn't him.
công ty sở hữu những thương hiệu như Liquor Barn và Wine and Beyond,
Liquor Stores N.A. Ltd., which owns brands like Liquor Barn and Wine and Beyond, with a plan to build
Động vật nuôi trong barn và coop có thang tình bạn hiện hữu khi bấm chuột phải vào chúng sau khi vuốt ve( khi đang cầm rơm,
Animals that dwell in barns and coops have a friendship score that can be seen by proper-clicking the animal after petting(whereas holding hay, you can't open this window which may very well be
Động vật nuôi trong barn và coop có thang tình bạn hiện hữu khi bấm chuột phải vào chúng sau khi vuốt ve( khi đang cầm rơm,
Animals that live in barns and coops have a friendship ranking that can be seen by proper-clicking the animal after petting(while holding hay, you can't open this window which can be helpful
Tập thể quản lý cấp cao của Perich tại Bakery Barn đều là những người“ đồng khố” với ông ngay từ thời điểm ban đầu:
Perich's senior management team at Bakery Barn is the same"ragtag bunch" that has been with him since the beginning: his brother, a former construction laborer; his sister, an art school graduate;
Đi thôi, Barn.
Come on, Barn.
Results: 332, Time: 0.0246

Top dictionary queries

Vietnamese - English