Examples of using Basis in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
có được GBC( Graduate Basis for Chartership) cùng với khả năng tiến triển trở thành Chartered Psychologists.
Mark Ryan, một giáo viên dạy hóa, cho biết các giáo viên không dạy ở Basis nói ông thật điên rồ khi cho học sinh lớp sáu sử dụng đèn đốt Bunsen, nhưng ông nói lại với họ rằng," Các em học sinh hoàn toàn có thể xử lý được".
A few jurisdictions, such as the US, also tax on the basis of lại những lợi ích nhất định, nó cũng đồng
On the Basis of Sex là một bộ phim tiểu sử năm 2018 dựa trên cuộc đời và những vụ kiện đầu tiên của Thẩm phán Tòa án Tối cao Ruth Bader Ginsburg.
On the Basis of Sex là một bộ phim tiểu sử năm 2018 dựa trên cuộc đời và những vụ kiện đầu tiên của Thẩm phán Tòa án Tối cao Ruth Bader Ginsburg.
Felicity Jones bước vào cuộc sống của giới hoàng tộc Mỹ, hóa thân Ruth Bader Ginsburg trẻ tuổi trong cuộc thập tự chinh nữ quyền trong On the Basis of Sex( 25/ 12).
Basis, công ty đã huy động được hơn 130 triệu đô la từ các nhà đầu tư tên tuổi lớn
Như Cointelegraph đã báo cáo vào tháng 12 năm ngoái, dự án stablecoin có trụ sở tại Hoa Kỳ, Basis đã chính thức tuyên bố
Như VIC News đã báo cáo vào tháng 12 năm ngoái, Basis, dự án stablecoin có trụ sở tại Hoa Kỳ đã chính thức tuyên bố rằng họ sẽ đóng cửa hoạt động và hoàn trả cho các nhà đầu tư sau khi họ xác nhận rằng họ không thể tránh phân loại chứng khoán cho token thứ cấp của họ.
Stanley Druckenmiller để phát triển stablecoin Basis nhằm thay thế ngân hàng trung ương ở các quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao như Venezuela và Zimbabwe.
bộ phim tiểu sử Ruth Bader Ginsburg On the Basis of Sex( 25/ 12)
Nguồn: Văn phòng các vấn đề pháp lý- Liên Hợp Quốc| Năm 1992 Introduction By its resolutions 39/ 79 and 39/ 88 of 13 December 1984, the General Assembly requested the Secretary- General to prepare, on the basis of the outline elaborated by the Special Committee on the Charter of the United Nations and on the… Continue reading Sổ Tay Giải Quyết Tranh Chấp giữa Các Quốc Gia bằng Các Biện Pháp Hoà Bình.
Đoạn 1082 Điều Chỉnh Căn Bản)( Form 982, Reduction of Tax Attributes Due to Discharge of Indebtedness( and Section 1082 Basis Adjustment)).
SAP BASIS- phần mềm hệ thống cơ bản tạo thành một nền tảng hiệu quả cho Khách hàng và Các ứng dụng cụ thể theo mô đun thường là một Chương trình Trung gian.
BASIS Chandler đã được vinh danh là Trường cao cấp hàng đầu tại Hội chợ Khoa học
BASIS Chandler đã mở cửa vào năm 2011
Vào năm cuối, sinh viên đủ điều kiện có thể tham gia các khóa học BASIS Capstone, được thiết lập tương đương với 200 hoặc 300 lớp đại học.
bạn cần phải sở hữu MEMBER và BASIS.
SAP BASIS- phần mềm hệ thống cơ bản tạo thành một nền tảng hiệu quả cho Khách hàng và Các ứng dụng cụ thể theo mô đun thường là một Chương trình Trung gian.
Theo ước tính của Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Thông tin Bănglađét( BASIS), nước này hiện có khoảng 15.000 người hành nghề tự do như Zahid đang làm thuê cho các công ty công nghệ trên khắp thế giới.