Examples of using Bata in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đại học Tomas Bata và Đại học hóa công nghệ Praha).
tâm hợp tác Châu Âu, Trung tâm Bata và trao đổi đầy thân thiện
Bảo tàng giày Bata và Thư viện công cộng Toronto,
Ngoài ra, chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp người dân nói tiếng Việt khi đến nhiều đại học ở Cộng hòa Séc như: Đại học Tomas Bata, Đại học kỹ thuật Ostrava
Đại học Tomas Bata, Đại học công nghệ Brno
Trường đại học Tomas Bata là thành viên của rất nhiều tổ chức quốc tế
Ngài Tomas Bata, người được mệnh danh là“ Vua giày” thế giới,
hiệu trưởng Đại học Tomas Bata và Đại học công nghệ Brno.
đột nhiên' BATA~ N!
BlindFOLD, và BATA mà thương mại trong khung thời gian 5 phút và 15 phút.
Kazuki và Karin lớn tiếng và cãi nhau, đột nhiên' BATA~ N!' cánh cửa phòng liền mở ra.
Tháng 1- Bata.
Giày Bata tới Việt Nam.
Efren" Bata" Reyes-" Phù Thủy" đeo răng giả.
Khoa Tin Học Ứng Dụng, Trường đại học Tomas Bata.
Trường Đại học Tomas Bata là thành viên của rất nhiều tổ chức quốc tế.
Không ai trên thế giới này hiểu về giầy dép như chúng tôi”- Bata.
Trong hơn 13 thập kỉ, Bata đã trở thành thương hiệu giày dép hàng đầu.
Sau khi kết hôn, bà chuyển tới London cùng chồng đang làm việc tại Bata.
Kể từ khi thành lập vào năm 1894, Bata đã đi đầu trong đổi mới;