Examples of using Bateman in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên tôi là Patrick Bateman.
Phim Của Jason Bateman.
Hình ảnh của Jason Bateman.
Phim Của Gabriel Bateman.
Vui lên coi Bateman.
Tên tôi là Patrick Bateman.
Chào, Tôi là Pat Bateman.
Từ khóa: Jason Bateman.
Đó là Patrick Bateman trong American Psycho.
Nhưng ta có bậc thầy Bateman.
Bài viết bởi Robert Bateman.
Ảnh chân dung Justine Bateman.
Đó là Patrick Bateman trong American Psycho.
Có một số ý tưởng về Patrick Bateman.
Đó là Patrick Bateman trong American Psycho.
Xin chào, tôi là Jason Bateman.
Chị gái của Bateman, Justine Bateman đóng vai chính trong Family Ties.
Bài viết bởi Robert Bateman.
Pyro được lồng tiếng bởi Dennis Bateman.
Thế nhưng Patrick Bateman lại không như vậy.