Examples of using Bayonetta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tựa game đó chính là Bayonetta.
Bayonetta chuẩn bị lên Switch?
Tựa game đó chính là Bayonetta.
Bayonetta 2 đang được phát triển.
Gt; Nữ phù thủy Bayonetta tái xuất trong Anarchy Reigns.
Không có Nintendo sẽ không có Bayonetta 2.
Lấy Bayonetta ra làm một ví dụ điển hình.
Bayonetta lúc này lại hoàn toàn quên mất Enzo.
Bayonetta 2 được phát hành độc quyền trên Wii U.
Bayonetta 2 sẽ được phát hành độc quyền trên Wii U.
Bayonetta 2 sẽ được phát hành độc quyền trên Wii U.
Platinum Games sẽ công bố thêm về Bayonetta 3?
Bayonetta 2 được phát hành độc quyền trên Wii U.
Bayonetta 2 sẽ được phát hành độc quyền trên Wii U.
Bayonetta 2 sẽ được phát hành độc quyền trên Wii U.
Ảnh chụp màn hình trong trong đoạn mở đầu của Bayonetta 2.
Alice" Điên" rất giống Devil May Cry và Bayonetta.
Bayonetta 2 sẽ được phát hành độc quyền trên Wii U!
Bayonetta diễn ra tại Vigrid,
Platinum Games muốn“ cống hiến” dòng“ Bayonetta” cho Nintendo.