BBC in English translation

Examples of using Bbc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trắng, muốn trở nên hoàn toàn dành cho bbc như black.
White wife wants to become fully devoted to BBC as cuckoldress.
Sexy béo với bbc.
Sexy BBW with BBC.
Elektra gets một đi chơi quê hương và jumps trên cô ấy đầu tiên bbc.
Elektra gets a Ride Home and Jumps on Her First BBC.
Bbc tốt đẹp.
The BBC is fine.
Một bbc và một pawg đi tại nó.
A bbc and a pawg go at it.
Bbc đưa đồng tính.
BBC-A brings the Gay.
Nhưng bbc thì không.
But the BBC did not.
Bbc lá khổng lồ.
The BBC is huge.
Bbc với abbie cat.
Afterparty With Abbie Cat.
Nhưng bbc thì không.
The BBC is not.
Bbc Làm cho Cô ấy Vọt ra.
The BBC are bigging her up.
Nhưng bbc thì không.
But the BBC is not.
Bbc trưởng thành.
The BBC had grown.
Bbc, kỳ lạ.
The BBC is weird.
Làm một bbc trong khi chồng lắng nghe xấu âm thanh.
Doing a BBC while hubby listens(bad sound).
Bbc tốt đẹp.
The BBC did good.
Ảnh Bbc. com.
From bbc. com.
Nhật bản bbc.
The BBC Japanese.
Thay đổi những máy bay devon là nhận được một bbc.
Change of planes Devon is getting a BBC.
Katie nghe nói mà shorty đã đã nhận một bbc.
Katie heard that Shorty has got a BBC.
Results: 414, Time: 0.0205

Top dictionary queries

Vietnamese - English