Examples of using Bea in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
các buổi hẹn đi chơi, Bea thì được đặt ở băng ghế giữa trong xe.
Ngoài những tiện ích nội khu đã có tại dự án Bea Sky Nguyễn Xiển,
Bea bảo văn hóa đọc đang dần chết đi,
cuốn sách Zero Waste Home, Bea Johnson đã xây dựng một dự án toàn cầu
Đức Hồng Y Augustin Bea, là Hiệu trưởng Biblicum từ lâu trước khi được nâng lên Hồng Y,
Bea Johnson, tác giả của cuốn sách Căn nhà không rác thải,
Bên cạnh đó, cô từng xuất hiện trong các thể loại phim truyện khác nhau như: Della Bea Robinson trong phim Ray( 2004),
người coi Bea là kẻ phản bội vĩ đại cho nguyên nhân,
chúng tôi có chứng cớ ngoại phạm của Lionel and Bea, Sáu thằng tâm thần bảo chúng tôi đi tìm ở 6 bang khác nhau, chúng tôi đã dò hỏi tất cả người dân trong bán kính một dặm và chúng ta có một tên tội phạm.
chúng tôi có chứng cớ ngoại phạm của Lionel and Bea, Sáu thằng tâm thần bảo chúng tôi đi tìm ở 6 bang khác nhau, chúng tôi đã dò hỏi tất cả người dân trong bán kính một dặm và chúng ta có một tên tội phạm.
Trong bối cảnh nguồn cung căn hộ ở khu vực phía nam Hà Nội còn hạn chế, đặc biệt dự án quy mô bài bản& đầy đủ dịch vụ tiện ích nội ngoại khu đẳng cấp dự án Bea Sky được đánh giá có giá tốt nhất so với các dự án khác quanh khu vực.
Dự Án Bea Sky chung cư Đại Đông Á xứng đáng là một dự án vàng vào cuối năm 2018 của bất động sản Hà Nội.
Isabel" Chabela" Rocanrol 68 Bea 2018 Soltera Codiciada María Fé.
nơi cô đã được trao vương miện người chiến thắng bởi người giữ danh hiệu Bea Santiago của Philippines.[
cô nghĩ có thể sẽ ghi danh học khi Bea bắt đầu đi học mẫu giáo.
một loạt ca sĩ có ảnh hưởng, như Bea Miller, Wolftyla,
Tác giả chuyên gia: BEA York.
Tác giả chuyên gia: BEA Armstrong.
Giám đốc BEA.
Ngoài hợp tác với Twitch, BEA cũng sẽ hợp tác với AoC Sport để lập ra ban quản lý để giám sát sự kiện.