Examples of using Becky in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Becky đâu?
Becky đâu?
Thế Becky đâu?
Lại đây, Becky.
Mệt Mỏi, Từ Becky.
Anh nợ em rất nhiều, Becky.”.
Tôi đi theo Becky.
Tom không thể không nghĩ đến Becky.
Bây giờ, thì nó là màu tóc của Becky.
Phải đấy,” Becky khăng khăng.
Nhìn chị này, Becky.
Có đủ chăn để chia cho cả Becky.
Xin lỗi Becky nhé.
nó gặp Becky.
Tôi sẽ quay lại. Đó là becky.
Anh có biết giá nó bao nhiêu không? Becky là của anh?
Anh có biết giá nó bao nhiêu không? Becky là của anh.
Ờ, nghe máy Becky đi.
Ta đã nghĩ rằng, con đến chỗ dì Becky.
Hay chứ hả?\ N Kiểm tra nào Becky.