Examples of using Behavioral in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Việc theo dõi này có tên“ online behavioral advertising”.
Tên tiếng anh là Behavioral Observation Audiometry( BOA).
Behavioral things: Behavioral thing gồm có các phần động của mô hình UML.
Việc theo dõi này có tên“ online behavioral advertising”.
Behavioral monitoring: Phát hiện
Nghiên cứu này đã được công bố trên Tạp chí Developmental& Behavioral Pediatrics.
Azure Behavioral Solutions có thể cung cấp dịch vụ trực tiếp đến trường học.
Behavioral/ Mental Health Disorders.
Nghiên cứu được công bố ngày 01 tháng Ba trên tờ Journal of Developmental& Behavioral Pediatrics.
Nó cũng tự nhiên đạt được“ behavioral signals” bởi vì bài viết thực sự có ích và thú vị.
Những nghiên cứu này được tổng hợp trong bài báo đang trên tạp chí Behavioral Sciences of Terrorism& Political Aggression Vol.
Năm 1994, Noë và Hammerstein đã đưa ra lý thuyết về thị trường sinh học trong tờ nhật báo Behavioral Ecology& Socialbiology.
ngành Tài chính như Fintech/ Blockchain và Behavioral Finance.
Trong software engineering, behavioral design pattern là các design patterns xác định những kiểu mẫu giao tiếp chung giữa các object và hiện thực hóa nó.
Hiện bạn sẽ có thể thấy thêm một tab có tên“ Behavioral Information” trên các trang kết quả, nơi bạn có thể tìm thấy.
Trong software engineering, behavioral design pattern là các design patterns xác định những kiểu mẫu giao tiếp chung giữa các object và hiện thực hóa nó.
Điều này có thể cho thấy tính cách của một người quá cầu toàn, theo nghiên cứu của tạp chí Behavioral Therapy and Experimental Psychiatry.
Một nghiên cứu đăng trên tờ Journal of Behavioral Medicine năm 2005 cho thấy mối liên kết giữa lòng vị tha và sức khỏe thể chất nói chung.
Một nghiên cứu đăng trên tờ Journal of Behavioral Medicine năm 2005 cho thấy mối liên kết giữa việc tha thứ và sức khỏe của con người.
birdlike, behavioral, famous, manly,