Examples of using Bell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cuộc tìm kiếm Bell đã đưa họ đến những nơi… quá sức tưởng tượng.
Tại Sao Bell Pepper Lại Tốt Cho Bạn?
Bell ngạc nhiên.
Xin lỗi Ngài Bell, đây là lần cuối cùng.”.
Truyện Bell, Robert.
Tại sao ngài lại hỏi chứ, Ngài Bell?".
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Xây dựng mô hình đảm bảo tính bí mật Bell- La Padula.
Tê liệt ở một bên của khuôn mặt( Bell' s).
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Trong số những người đang cố gắng làm điều này có Mike Bell.
Eisenhower đi trên một chiếc Bell UH- 13J Sioux.
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Tê liệt ở một bên khuôn mặt( Bell' s).
Máy bay trực thăng Bell 407.
Liệt một bên mặt( Bell' s palsy).
Chúng tôi rất hứng thú với những gì Bell đang làm.
Máy bay trực thăng Bell 407.