Examples of using Bennu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phát hiện nước trên thiên thạch Bennu.
Phát hiện nước trên thiên thạch Bennu.
Phát hiện nước trên thiên thạch Bennu.
Phát hiện nước trên thiên thạch Bennu.
Nó sẽ dành hai năm để nghiên cứu Bennu.
Tiểu hành tinh Bennu được phát hiện năm 1999.
Bennu và tôi rất vui được chở các người.
Tiểu hành tinh Bennu được phát hiện vào năm 1999.
Dưới đây là cách OSIRISREx sẽ lấy mẫu của Bennu.
Osiris- Rex sẽ mất ít nhất hai năm rưỡi trên Bennu.
Hiện NASA đang theo dõi một tiểu hành tinh có tên Bennu.
Cả ba sự kiện diễn ra vào cuối buổi chiều trên Bennu.
Osiris- Rex sẽ mất ít nhất hai năm rưỡi trên Bennu.
Theo dự kiến, Osiris- Rex sẽ tiếp cận Bennu vào tháng 8/ 2018.
Bennu có thể giữ những manh mối về nguồn gốc của hệ Mặt Trời.
to gấp 2 lần Bennu.
nằm ở vĩ độ 56 độ Bắc trên Bennu.
nằm ở vĩ độ 56 độ Bắc trên Bennu.
Bennu được coi là một hóa thân của Osiris,
Bản thân Bennu quá nhỏ để có thể chứa nước lỏng,