Examples of using Berg in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như thế, tính ra ta sẽ đọc được khoảng 280 từ một phút- ít hơn nhiều so với tỉ lệ 25,000 từ một phút mà Berg đã tuyên bố.
Chương trình sẽ cho bạn quyền truy cập vào các kho dữ liệu trực tuyến như Thư viện thời trang Berg, Vogue Archive
Sau đó theo các nhân chứng, máy bay bắt đầu tăng độ cao rồi rơi đột ngột ở một cánh đồng gần thôn Berg.
Nó còn được gọi tên là Berg D. I hay Máy bay tiêm kích Berg do được thiết kế bởi Dipl.
Sự phản đối đó đã trì hoãn việc hoàn thành đập sông Berg tới tận sáu năm.
Al- Qaeda- linked, trang web đầu tiên đăng cảnh bêu đầu Nick Berg phải ngưng hoạt động vài ngày vì lượng truy cập quá lớn.
Luận án tiến sĩ của cô có tựa đề" Phân tích Thực tiễn bản Sonata số 1 của Alban Berg".
Chúng tôi tôn trọng ông, nhưng chúng tôi phải bắt giữ ông”- một sĩ quan FSB nói với Berg.
Luận án tiến sĩ của cô có tựa đề“ Phân tích tính ứng dụng bản Sonata số 1 cho Piano của Alban Berg”.
Schloss Burg vẫn là nơi ở chính của các bá tước Berg.
Düsseldorf trở thành thủ đô của Công quốc Berg.
Khu vực xung quanh đã được nơi sinh sống từ khoảng 4000 TCN của chúng tôi điểm đến là Wildoner Berg, một ngọn núi được phân biệt bởi một pháo đài bị phá hỏng, các Hengistburg, có cơ sở ban đầu ngày trở lại khoảng 1000 trước Công nguyên.
Khi vẫn còn gần bờ, những con berg khổng lồ này là tin xấu cho chim cánh cụt,
Piet Van Den Berg từ Đại học Bristol đã tiến hành nghiên cứu khoa học
Lan Marie Nguyen Berg, một chính trị gia đảng Green và phó thị trưởng
Marijke van den Berg, từ Trung tâm Khoa học Y tế
Johan Fagerberg, Nhà phân tích chính tại Berg Insight cho biết.
Award- winner Max Perkins: Biên tập viên của Genius bởi A. Scott Berg.
Tracey Berg và Cassandra Danz.
Các đập khác như Berg Strait có thể giúp ổn định