Examples of using Bernd in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mà thay vào đó là Bernd Leno.
Rồi đến Bernd. Sau đó là Dos.
Có vẻ là người tốt. Bernd Montag.
Có vẻ là người tốt. Bernd Montag.
Đó là trường hợp của Bernd Schuster.
Rồi đến Bernd. Sau đó là Dos.
Eberhard! Các con điên hả? Bernd!
Và Schmölders…- Chào.- Bernd.
Eberhard! Các con điên hả? Bernd!
Chúng ta cần nói chuyện. Ngài Bernd?
Đồng chủ tịch là Katja Kipping và Bernd Riexinger.
Chúng ta cần nói chuyện. Ngài Bernd?
Nhà vô địch ở các hạng là Bernd Schneider.
Bernd Doppler làm ở nhà máy hạt nhân à?
Bernd Leno có xuất sắc hơn Petr Cech không?
Vì sao Emery loại Bernd Leno, chọn Petr Cech?
Kết thúc với bài thuyết trình về PROFINET bởi Bernd Lieberth.
Nhà sản xuất: Avi Arad, Bernd Eichinger, Ralph Winter.
Nhà sản xuất: Avi Arad, Bernd Eichinger, Ralph Winter.
Ngay cả Bernd cũng phấn khích theo tiêu chuẩn của cậu ấy.