Examples of using Bert in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mẹ! Q* bert chưa chết!
Ngon nhỉ. Viện cớ là Bert và Ernie.
Xin chào? Chơi mánh đủ rồi Bert.
Ông cũng đóng vai Bert Hudd trong bộ phim đầu tiên của Harold Pinter, The Room.
Đứng trước tôi và Bert trong hàng là một phụ nữ rõ ràng là sợ nước.
Bert Rutan và Richard Branson của thế giới này đã có điều này trong tầm nhìn của họ và tôi biết ơn họ.
Mày không thể chờ đợi có thằng nào dừng lại đây mãi mãi để ở bên mày và Bert.
đột nhiên nghe Bert Okuley hét lên“ Van Es,
Chỉ là tôi không còn niềm tin vào những phần tốt đẹp của công chúng Mỹ," Bert Horsley, 38 tuổi,
tôi đột nhiên nghe thấy Bert Okuley la lớn,“ Van Es,
thầy trò Bert van Markwijk cũng được LĐBĐ UAE tạo điều kiện tốt nhất để chuẩn bị cho Vòng loại World Cup 2022,
Cùng với con gái Emma( Taissa Farmiga), Bridget vội vã từ California đến quê nhà Chicago để giúp anh trai cô cầu xin cha họ là Bert( Robert Forster)
Khu vực Đông Á- Thái Bình Dương sẽ ngày càng quan trọng đối với nền kinh tế thế giới và ước tính sẽ đóng góp 40% GDP toàn cầu năm 2012”, Bớt Hốp- man( Bert Hofman), Nhà kinh tế trưởng của WB tại Đông Á- Thái Bình Dương, cho biết.
nhà nghiên cứu LMU, Tiến sĩ Bert Nickel, thành viên của Sáng kiến Nanosystems Munich, cho biết.
Google cho biết, Bert sẽ tác động đến 10% tìm kiếm,
Bert Praxenthaler làm việc cho ICOMOS
Navigation sử dụng số tiền ragene bert dữ liệu,
Phó chủ tịch điều hành của CTI, Bert Rivers, cho biết về kinh nghiệm này,
Trong tháng mười hai năm 1963, Don thuyết phục Bert Cooper, Roger Sterling,
cho biết Bert Vogelstein, một nhà nghiên cứu ung thư hàng đầu thành viên của nhóm nghiên cứu Johns Hopkins.