Examples of using Best of in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Very Best of the Bee Gees is a album tuyển tập của ban nhạc pop Anh/ Úc Bee Gees.
Việc phát hành best- of album“ Traces Best of 2005- 2009“ và DVD live“ The Nameless Liberty at 10.12.26 Tokyo Dome” bao gồm các cảnh quay của buổi conert cuối tại Tokyo Dome bị hoãn lai bởi thảm họa hồi tháng 3 tại Nhật.
WVOK 97.9 FM The Best of the 80s 90s and Today- 97,9 WVOK- FM Oxford của hit đài phát thanh của 80,
sau đó được Peter Sellers thực hiện với LP của mình, The Best of Sellers( 1959).
cùng với một bản thu âm lại của“ Sleeping Sun” cho album tổng hợp" best of”, Highest Hopes( 2005), trước khi Turunen chia tay ban nhạc vào tháng 10 năm 2005.
CES Best of Innovations Award,
com, Best of CES bởi Ubergizmo
thiết bị này cũng nhận được giải thưởng“ Best of IFA 2014”
Viola Concertos( 2009), The Best of Lang Lang( 2010)
Tapper, James( ngày 17 tháng 4 năm 2005),“ Radiohead' s album best of all time- OK?”, Daily Mail,
Best of You"( tạm dịch: Nét đẹp nhất của bạn) là bài hát
Và trong năm ngoái, mẫu J50 đã đoạt được một giải“ Best of the Best”,
Được trao giải thưởng““ Best Online Multiplayer”” bởi các nhà phê bình“ Game Critics Best of E3 2019”,“ multiplayer” trong game mang đến trải nghiệm trực tuyến ly kỳ với lối chơi tuyệt vời nhất, cùng với lối chơi chiến lược và chiến thuật hoàn toàn mới.
Tuần này trên The Best of Car Talk,
Extreme Networks đoạt giải thưởng Best of Show tại Networld+ Interop năm năm liên tiếp,
Tuần này trên The Best of Car Talk,
Best of You"( tạm dịch: Nét đẹp nhất của bạn) là bài hát
Khi trao Giải thưởng Thiết kế uy tín Red Dot‘ Best of the Best' năm 2017,
Tapper, James( ngày 17 tháng 4 năm 2005),“ Radiohead' s album best of all time- OK?”,
Còn trong tuần này, 9 album khác của Bowie cũng lọt vào bảng xếp hạng Billboard 200, trong đó có Best of Bowie( lọt vào vị trí thứ 4),