Examples of using Beta in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Version nầy có nhiều thay đổi so với Beta 1.
Được cho là đã kích hoạt sự phá hủy tự miễn của các tế bào beta;
Tương tự với Beta.
Không còn là Beta nữa!
Mình nhầm là beta.
Nó rất giàu beta- carotene.
Không còn là Beta nữa.
Không còn là Beta nữa.
Hiện tại chức năng này đang là beta và được sử dụng miễn phí.
Mình muốn làm beta.
Mình hiện giờ đang tìm beta.
Quan tâm tới Beta.
Giờ phải đi beta lại đã.
Hiện tại iOS 7 đang chạy beta.
Khi nào thì có beta?
Tương tự với Beta.
Cô sẽ làm gì, Beta?".
Trở Thành Beta User?
Ví dụ, nếu bạn thiếu sự tập trung, hãy chọn loại nhạc sóng Gamma& Beta.
Mình muốn làm beta.