Examples of using Betts in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trình bày: Donald Betts.
Và đây là Đặc Vụ Betts.
Mulder, Leonard Betts chết rồi.
Chào Đặc Vụ Betts, à, Allman.
Trọng tài biên Lee Betts Marc Perry.
Tác giả chuyên gia: Nancy Betts.
Peter Betts sinh ra tại Luân Đôn.
Allman. Và đây là Đặc Vụ Betts.
Ông Betts chắc không phản đối nào.
Trang chủ» Thomas& Betts.
Tôi đang ở trong căn hộ của Betts đây.
Nghi phạm có tên là Connor Betts.
Tôi cử Warren và Betts đi tìm.
Lỡ nó chứng minh Betts còn sống thì sao.
Viết bởi Richard Betts, Đại học Exeter.
Họ thông báo Betts đã chết 10 phút trước.
Allman. Và đây là Đặc Vụ Betts.
Và Betts cần thứ mà ông ta có.
Trọng tài biên Simon Long Lee Betts.
Và Betts cần thứ mà ông ta có.