Examples of using Bibi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bibi( nickname của Netanyahu)
Shehzad Masih và vợ đang mang thai Shama Bibi là những người lao động theo hợp đồng bị một nhóm gồm 1.500 dân làng tấn công
Mặc dù thế giới vui mừng khi Bibi( tên thật là Aasiya Noreen)
Trong phiên điều trần trước thẩm phán Limor Bibi về yêu cầu tạm thời,
Sự trị vì của Vua Bibi là một câu chuyện ngụ ngôn về chính trị hiện đại:
người con duy nhất của Raj Bibi, một giáo viên trường học
trước đó đã thề sẽ xuống đường nếu Bibi được thả ra,
khi về anh nhận được sự ngượng ép bibi anh về nhé,
Mẹ Iqbal, Imam Bibi, là một phụ nữ lịch lãm
Eva và Bibi.
Bibi đấy à?
Hẳn cô là Bibi.
Không có Bibi thì không.
Nhảy cùng BiBi.
Chị không làm được, Bibi.
Bibi trong các nhà bếp.
Bibi, bắn đi.
Tác giả chuyên gia: Bibi Apampa.
Bibi, em phải làm việc này.
Đua với Bibi.