Examples of using Biddle in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viết bởi Matthew Biddle.
Viết bởi Matthew Biddle.
Của họ, Nicholas Biddle.
Của họ, Nicholas Biddle.
Của họ, Nicholas Biddle.
Và tên tôi… là Sullivan Biddle.
Của họ, Nicholas Biddle.
Và tên tôi… là Sullivan Biddle.
Mike Biddle luôn ghét sự lãng phí.
Mike Biddle: Chúng ta có thể tái chế nhựa.
Lutz và Biddle, nghe như Kibbles và Bits vậy!
Lutz và Biddle, nghe như Kibbles và Bits vậy!
tôi cũng sẽ nói thế.- Biddle.
Nghệ Thuật Xếp Giấy Origami Toàn Tập- Steve& Megumi Biddle.
Nào, nếu cậu không phiền Có ngài Biddle đang ở nhà.
Hai giây nữa là tôi cũng sẽ nói thế.- Biddle.
Tweets theo sau khi nhà văn Gizmodo Sam Biddle tweet rằng Boo đã chết.
Tên Biddle không thể tóm tên giết người Alphabet dù đã xới tung cả thành phố.
Tháng 1- Nicholas Biddle, Chủ tịch Ngân hàng thứ hai của Hoa Kỳ( mất 1844).
Tháng 1- Nicholas Biddle, Chủ tịch Ngân hàng thứ hai của Hoa Kỳ( mất 1844).