Examples of using Bigger in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nó,” theo Richard Stula, chủ tịch của hệ thống nhà hàng Teddy' s Bigger Burgers, cho biết.
I Am Love( 2010), A Bigger Splash( 2015) và sắp tới Suspiria( 2018).
No one is a BIGGER người hâm mộ of bạn than me.
No one is a BIGGER người hâm mộ of bạn than me.
Thị trường tiền tệ gấp hơn 200 lần BIGGER!
Thị trường tiền tệ gấp hơn 200 lần BIGGER!
Thị trường tiền tệ gấp hơn 200 lần BIGGER!
Xem& Chơi Bigger.
Xem& Chơi Bigger.
Logo thì phải bigger.
Lời bài hát Bigger Than Us.
Lời bài hát: Bigger Than Us.
Giải đấu Hiphop- Bigger Than Ever.
Lời bài hát: Bigger And Better.
Lời bài hát: Bigger Than That.
Smaller cô gái huỷ hoại bigger cô g….
Khuyết điểm: Pool could have been bigger.
Bigger người lung lay bên- họ khó….
Bigger!”- Triển lãm sáng tạo 2017.
Không Mọi điều Là Bigger Trong Texas.