Examples of using Bits in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Những vùng được sử dụng trong các loại này gồm: 6 5 5 5 5 6 bits R- type I- type J- type rs, rt,
Bên cạnh việc cung cấp miễn phí hơn 1 triệu hộp sản phẩm Nutrilite Little Bits cho hơn 85.300 trẻ nhỏ tại hai tỉnh Nghệ An
loại kim cương blades, kim cương lõi bits, diamond mài bánh xe trên công trình xây dựng và đá trên thị trường.
Router Bits nhà cung cấp/ nhà máy, bán buôn- chất lượng cao sản phẩm của CNC Router Router Bits R& D
Toà án đã ra lệnh tạm thời ngăn cấm Ngân hàng Leumi của Israel hạn chế bất kỳ khả năng nào về tài khoản ngân hàng của công ty bí mật Israel Bits of Gold, hoạt động như một người môi giới( exchange) nhằm tạo điều kiện cho việc mua bán tài sản số.
Trung tâm Bits và Atoms vẫn đang tích cực tham gia nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan đến mô tả
Trung tâm Bits và Atoms vẫn đang tích cực tham gia nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan đến mô tả
Trung tâm Bits và Atoms vẫn đang tích cực tham gia nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan đến mô tả
Các fuser hình dạng của kim cương Fuser Grinder Bits côn sshaping và mài các cạnh của mảnh thủy tinh
Máy cắt rãnh bán kính PCD cho đồ nội thất PCD Router Bits cho Nội thất có thể cải thiện hiệu quả sản xuất
kim cương lõi bits, diamond mài bánh xe trên công trình xây dựng và đá trên thị trường.
Trung tâm Bits và Atoms vẫn đang tích cực tham gia nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan đến mô tả
Đơn vị dịch vụ: BITS.
Làm tương tự với BITS.
Thiết kế bởi BITS.
Dịch vụ BITS là Background Intelligent Transfer Service trên hệ thống.
Dịch vụ BITS là Background Intelligent Transfer Service trên hệ thống.
Ngừng BITS, Cryptographic, MSSI Installer
Khời động lại BITS, Cryptographic, MSSI Installer và Windows Update Services bằng các lệnh.
Khời động lại BITS, Cryptographic, MSSI Installer và Windows Update Services bằng các lệnh.