Examples of using Bitwise in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trưởng phòng nghiên cứu toàn cầu của Bitwise, người trên CNBC ngày 7/ 10 cho biết Gần hơn bao giờ hết chúng ta từng có được Bitcoin ETF được phê duyệt.
Ví dụ, Bitwise, một quỹ phòng hộ tiền điện tử đã đệ trình một đề xuất ETF trong tuần này,
BloombergGalax, MVIS CryptoCompare và chỉ số Bitwise theo dõi 10 đồng tiền điện tử hàng đầu, cũng như các quỹ thụ động như Digital Large Cap của Grayscale và Quỹ 10 chỉ số riêng của Bitwise.
Trả về bitwise' And' của hai số.
EIP 145: Hướng dẫn chuyển bitwise trong EVM.
Trả về một' Bitwise Và' của hai số.
SEC Hoa Kỳ từ chối Gram và Bitwise ETF.
Trả về một' Bitwise Và' của hai số.
Trả về một Bitwise' OR' của hai số.
EIP 145: Hướng dẫn dịch chuyển Bitwise trong EVM.
Trả về một bitwise" Exclusive Or" của hai số.
Trả về một bitwise“ Exclusive Or” của hai số.
Trả về một Bitwise' độc quyền Hoặc' của hai số.
Giám đốc nghiên cứu toàn cầu tại Bitwise, Matt Hougan.
Hàm BITXOR: Trả về một bitwise" Exclusive Or" của hai số.
Bitwise: Libra của Facebook đã giúp Bitcoin tăng tốc trước 3 năm.
Kết quả của các hoạt động sau đây bitwise trong PHP là gì?
Đối với Bitwise, trọng tâm là thỏa mãn SEC trong khoảng thời gian này.
Bitwise đang cố gắng trở thành công ty đầu tiên đẩy đề xuất này qua.