Examples of using Blanchett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hoặc có thể là Cate Blanchett sẽ đóng vai tôi
Diễn xuất của Cate Blanchett về nhân vật được coi là diễn xuất tốt thứ hai;
Chiến thắng: Cate Blanchett.
Cate Blanchett giành giải Oscar.
Jack Black, Cate Blanchett.
Diễn viên Úc Cate Blanchett.
Nữ diễn viên Australia Cate Blanchett.
Cate Blanchett và chồng, Andrew Upton.
Tôi tưởng chúng ta có Cate Blanchett.
Em thích Cate Blanchett trong phim này.
Cate Blanchett sinh con trai thứ 3.
Cate Blanchett sinh con trai thứ ba.
Cate Blanchett vẫn luôn đầy cá tính.
Cate Blanchett trong một cảnh phim Carol.
Blanchett tại Liên hoan phim Sydney năm 2011.
Em thích Cate Blanchett trong phim này.
Diễn viên: Jack Black, Cate Blanchett.
Cate Blanchett kiêu kỳ trong The Aviator.
Cate Blanchett trở lại sân khấu kịch London.
Cate Blanchett không ngừng biến hóa style.