Examples of using Blas in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tại khu vực San Blas.
Cách di chuyển đến San Blas.
Tìm khách sạn tại San Blas.
Tìm khách sạn tại San Blas.
Các khách sạn ở Cape San Blas.
Bạn đã tới Bar San Blas chưa?
Đây là một phần của municipio San Blas, Nayarit.
Chính sách của Sandos San Blas Nature Resort& Golf.
Chervet của tờ Gil Blas và Leon Daudet của tờ Laction Francaise.
Sống như Robinson Crusoe trên quần đảo San Blas Islands.
Cha Blas de Rodriguez từ Tây Ban Nha đến Florida năm 1580.
Các đảo San Blas ở Panama là quê hương của người Guna.
Tổng Thư ký Ủy ban Olympic Châu Đại Dương- Ngài Ricardo Blas.
Cerchio hay Những cuộc phiêu lưu của Gil Blas de Santillane Les Aventures de.
Nó hiện nay nằm trong 115 feet nước 20 dặm ngoài khơi Cape San Blas.
Truyện thứ hai đăng trên tờ Gil Blas, ngày 19 tháng 10 năm 1882.
Lễ hội Moros: Đây là lễ hội nổi tiếng tổ chức tại Altozano hoặc quận San Blas.
Rất hay. Ông cũng nghĩ ra từ" blas" ý là bức xạ của vì sao.
Lễ hội Moros: Đây là lễ hội nổi tiếng tổ chức tại Altozano hoặc quận San Blas.
Năm 1997, cô đã giành được giải thưởng Molière cho vai diễn Comédie Française trong phim Ruy Blas.