Examples of using Bledsoe in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
LeBron thất vọng vì CAVs" vồ hụt" Paul George và Eric Bledsoe.
Cuối cùng anh kết bạn với một diễn viên tên là Ben Bledsoe.
Ông Bledsoe nói,“ Tôi muốn vào trong đó và chết chung với họ.”.
Chúng tôi đã làm một công việc tuyệt vời để chiến đấu”, Bledsoe nói.
Bledsoe cũng cho biết thêm, Nhà Trắng không liên lạc với ai trong nhóm này.
Ông Bledsoe nói,“ Tôi muốn vào trong đó và chết chung với họ.”.
Ông Bledsoe và vợ đã nuôi dưỡng hai đứa chắt đó từ khi hai cháu chào đời.
Bledsoe đã có hai cú ném tự do với 2 giây còn lại giành chiến thắng cho Milwaukee.
Bledsoe và Middleton đều có cơ hội để cho Bucks dẫn đầu trong những phút cuối, nhưng họ đều bỏ lỡ.
Người này chính là Woody Bledsoe, nhưng rốt cuộc, anh thực sự là ai, và làm việc cho ai?
và Eric Bledsoe sứt mẻ trong 20 điểm.
Cecile Bledsoe( sinh năm 1944),
Những người tiên phong trong tự động nhận dạng khuôn mặt bao gồm Woody Bledsoe, Helen Chan Wolf, và Charles Bisson.
Bledsoe ghi được chín điểm thẳng để bắt đầu thời gian làm thêm giờ và cho Bucks 121- 112 dẫn trước 2: 35.
Sau đó Bledsoe rời PRI vào năm 1966,
Ngay ở thời điểm Watson bị sa thải, hậu vệ Eric Bledsoe đã than thở trên Twitter:“ Tôi chẳng muốn có mặt ở đây”.
Vì đầu thực tế là không có sẵn, Bledsoe( 1964) sử dụng một đầu tiêu chuẩn từ việc đo đạc trên bảy đầu.
Sau đó Bledsoe rời PRI vào năm 1966,
Ed Bledsoe nói rằng ông không thể dùng lộ tuyến bình thường để về nhà, vì tình trạng kẹt xe trong khu vực hỏa hoạn.
Triệu phú“ nhí” Jaylen Bledsoe, sống tại bang Missouri,