Examples of using Bloch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như nhà triết học người Đức Ernst Bloch đã tuyên bố,
suy nghĩ của nhà nhân học triết học Ernst Bloch.
Walter Benjamin, Bloch và nhiều chuyên gia khác nữa.
đã nói với Cao uỷ Nhân quyền Uganda rằng Bloch đã bị kéo khỏi giường bệnh
Năm 1946 ông đề xuất các Phương trình Bloch trong đó xác định sự phát triển thời gian của việc từ hóa hạt nhân( nuclear magnetization).
thành lập công ty máy bay Société des Avions Marcel Bloch.
Chúa tôi, Bloch!
Bloch cho biết.
Viết bởi Douglas Bloch.
( Ảnh: Serge Bloch).
Viết bởi Douglas Bloch.
Tác giả: Joshua Bloch.
Trung tướng Bloch!
Trung tướng Benjamin Bloch.
Java hiệu quả bởi Joshua Bloch.
Viết bởi Douglas Bloch.
Số phận của Dora Bloch.
Ảnh vẽ bởi Carl Heinrich Bloch.
Java hiệu quả bởi Joshua Bloch.
Trung tướng Bloch đâu?