Examples of using Blog của tôi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Làm ơn xéo khỏi blog của tôi!
Hãy cho tôi biết cảm nghĩ của bạn khi ghé thăm blog của tôi.
Vài điều bạn nên biết về blog của tôi.
Thì mới xem và đọc blog của tôi.
Đây chỉ là một trang blog của tôi.
Mời các bạn ghé thăm blog của tôi. thanks.
Cô không thể tước đi blog của tôi.
Làm ơn xéo khỏi blog của tôi!
Làm ơn xéo khỏi blog của tôi!
Một triển lãm rất tốt cho trọng tâm blog của tôi.
Chào mừng đến với tất cả khách truy cập blog của tôi!
Chúc mừng tất cả khách truy cập blog của tôi!
Nếu bạn đã đọc blog của tôi, bạn sẽ nhận thấy rằng việc liên kết ra các trang web khác là tùy chỉnh của tôi. .
Nếu đọc blog của tôi, bạn sẽ muốn biết về sự hỗn loạn trong cuộc hôn nhân đầu tiên mà tôi từng trải qua.
Đây là hội đồng trong đó tôi ghim những bài viết và bài đăng lớn nhất trong blog của tôi và tiếp thị trực tuyến niche.
Vì vậy, đó là nguồn cảm hứng cho blog của tôi, cung cấp thông tin và lời khuyên về người chơi cá nhân.
Nếu đọc blog của tôi, bạn sẽ muốn biết về sự hỗn loạn trong cuộc hôn nhân đầu tiên mà tôi từng trải qua.