Examples of using Blogs in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vui cùng Blogs!
Đọc các quyển sách, blogs, và các bài báo tốt để tiếp thu các ý tưởng và kỹ năng mới.
không nên làm gì trên Blogs.
Có hàng triệu blogs trên thế giới mạng, và mỗi blog lại độc đáo theo những cách khác nhau.
Có hàng triệu blogs trên thế giới mạng, và mỗi blog lại độc đáo theo những cách khác nhau.
Công trình Shannon vội vã đẩy chúng ta vào dòng lũ lụt blogs, thư điện tử- e mails, túyt- tweets và cập nhật tin tức news updates, tạo dáng đời sống hiện hửu chúng ta.
Có hàng nghìn blogs, tài khoản Facebook chia sẻ thông tin về công nghệ và cơ hội việc làm.
Viết blogs, làm việc tại gia trong chiếc quần lót. Những người chúng ta biết… đang kiếm gấp đôi những gì chúng ta.
Đang kiếm gấp đôi những gì chúng ta viết blogs, làm việc tại gia trong chiếc quần lót.
các case study hoạt hiệu quả hơn cả sử dụng blogs và tin tức.
thuốc hoặc Blogs/ website khác như thế.
cả chục cái blogs đăng những bài giảng của CANVAS bằng ngôn ngữ Farsi.
API được phát triển cho các hình thức như blogs, diễn đàn hoặc trang wiki.
Google biết mọi blogs mà bạn đăng ký theo dõi.
Search Engine Journal đang nắm giữ giải thưởng thường niên lần thứ ba, Kiếm Blogs Awards năm 2007,
Alerts: Một cách đơn giản khi vào phần tìm kiếm nào bạn có thể chọn một trong những phần( News, Blogs, Groups, Web
Naver còn cung cấp các tính năng khác như Knowledge- IN, Blogs, Cafes, News,
Black and Married with Kids đã được đặt tên là một trong những Blogs Phải Đọc bởi Tạp chí Parenting và là một trong top các bà mẹ Babble' Top Mom Blogs trong vòng hai năm.
Tất cả khái niệm như blogs, posts, tweets,
Từ khi, PHP là một mã nguồn mở, bạn có thể dễ dàng nhận được giải pháp cho mọi vấn đề của bạn thông qua blogs, online forum và những ý kiến chuyên gia.