BLOUSE in English translation

blouse
áo
cái áo cánh
chiếc áo cánh
áo sơ mi
blouses
áo
cái áo cánh
chiếc áo cánh
áo sơ mi

Examples of using Blouse in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Preppy trắng blouse.".
A starched white blouse.”.
Xuống blouse trước công việc.
Down Blouse Before Work.
Trung Đông đẹp xuống blouse.
Middle eastern beauty down blouse.
Xuống blouse người nội trợ.
Down Blouse Housewife.
Xuống blouse nhận sẵn sàng.
Down Blouse Getting Ready.
Mua áo blouse ở đâu?
Where to buy Bluzelle?
Preppy trắng blouse.".
Ripped white blouse.”.
Ông đang mặc áo blouse trắng đấy.
You're wearing a white lab coat.
Busty và thực sự khá bé trong một xuống blouse video.
Busty and really pretty babe in a down blouse video.
Và thế là Đêm nhạc blouse trắng ra đời".
And thus the modern blue moon was born.".
Nếu anh mặc blouse trắng chắc giống bác sĩ lắm.
You would look like a doctor if you wore a gown.
Busty cô gái trong xuống blouse tia ngọn video shows cô ấy rack.
Busty girl in down blouse topless video shows her rack.
Two đáng yêu khỏa thân broads chương trình off trong một xuống blouse video.
Two lovely naked broads show off in a down blouse video.
Áo Blouse thường có màu trắng- màu của sự sạch sẽ.
Scrubs used to be white- the color of cleanliness.
Và ở vị trí của một blouse, sẽ có vải làm bằng lông thú.
And in place of a blouse, there will be haircloth.
Cháu đã mặc blouse trắng khi cố gắng nói chuyện với cô ấy à?
When you tried to talk to her? Were you wearing your white lab coat.
Một cặp vợ chồng của lớn gà con làm ngoài trong một xuống blouse phong cách.
A couple of great chicks making out in a down blouse style.
Bác sĩ chẳng ra bác sĩ mà mặc áo blouse cao quý đi loanh quanh hả?
Why are unqualified doctors wearing these precious white coats?
Busty bé trong blouse và quần jean smokes thuốc lá.
Busty babe in blouse and jeans smokes cigarette.
Vải được sử dụng rộng rãi trong blouse, trang phục, khăn quàng cổ, vv.
Fabric are widely used in blouse, dress, scarf, etc.
Results: 144, Time: 0.0236

Top dictionary queries

Vietnamese - English