Examples of using Bluebell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bluebell, Jessie và Pincher cũng không còn.
Trước khi Bluebell mất tích, nó phát sáng được.
Người từng nhìn thấy Brooke Bluebell ấy hả?
Tớ nghĩ nói là cậu và Brooke Bluebell là bạn bè.
Loài hoa này còn được biết đến với tên gọi là bluebell.
Cậu có quen biết gì với Lisa Willoughby hay Brooke Bluebell không?
Hai con chó cái Jessie và Bluebell đẻ được chín con chó con.
Xứ Scot- len( Scotland)- Thánh Andrew và hoa Kế and Scottish Bluebell.
Hai con chó cái Jessie và Bluebell đẻ được chín con chó con.
Halliwell có một cô con gái tên là Bluebell Madonna sinh vào tháng 5/ 2006.
Halliwell có một cô con gái tên là Bluebell Madonna sinh vào tháng 5/ 2006.
Đêm nay lễ cầu nguyện cho Brooke Bluebell sẽ được tổ chức tại Sân vận động trường Penrose.
Rốt cuộc con gái tôi lại nuôi một mẫu thử, Nên Bluebell tội nghiệp phải ra đi.
Tại Bluebell Hotel 1, khách sẽ tìm thấy dịch vụ để hành lý và dịch vụ giặt là.
Trong năm 2006, cô chào đón một bé gái tên là Bluebell Madonna với bạn trai cũ Sacha Gervasi.
Bà nói cho Kirsty bé bỏng chuyện gì đã xảy đến với Bluebell, hay để tôi nói đây?
Gracie Bluebell Sloane, sinh năm 2010
Năm 2006, Halliwell sinh cô con gái Bluebell Madonna và chưa bao giờ tiết lộ danh tính cha đứa bé.
Vì vụ giết hại em Bluebell một danh sách các trang phục không hợp lệ sẽ được dán trên bảng tin.
Tàu CK Bluebell, đang trên đường tới Incheon sau khi rời cảng Brazil, đã tiếp tục hành trình sau vụ tấn công.