Examples of using Bock in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Eduard Tschunker và Walter Bock, làm việc cho IG Farben ở Đức,
Như Darrel L. Bock lưu ý, bản chất suy đoán của thượng phê bình xem Kinh thánh" như một tấm gương sương mù trở lại quá khứ" và không phải là hồ sơ lịch sử không thể sai lầm về cuộc đời và giáo lý của Đấng Christ và các tông đồ của Ngài(" Giới thiệu" trong Thần học Kinh thánh của Tân ước, Roy B. Zuck và D. L. Bock, 1994, trang 16).
Nhạc sĩ: Jerry Bock.
Nhạc sĩ: Jerry Bock.
Tôi chỉ thấy Steve De Bock.
Bock đã đưa ra lệnh bắt anh.
Các mô hình áp dụng: Bock nén.
Mọi người tôn trọng bà ấy," Bock nói.
Đó là câu hỏi 10 tỉ đôla,” Bock nói.
Bock thả các thiết bị được gắn với ba cái dù.
Bock thả các thiết bị được gắn với 3 cái dù.
Theo Jeff Bock, người phân tích của Exhibitor Relations.
Rồi một bịch Shiner Bock và cả khoai tây chiên nữa.
Vào ngày lễ như Giáng Sinh, Phục Sinh có bia bock.
Cựu giám đốc nhân sự của Google- Laszlo Bock.
Żywiec Bock, Żywiec Porter.
Cụm này do Thống chế Fedor von Bock chỉ huy.
Công thức cấu tạo của pectin thiết lập bởi Schneider và Bock.
Những người cho vay khác là Bock, Märzen và Schwarzbier.
Khung năng lực và kiến thức của SHRM( SHRM- BoCK).