Examples of using Bogdan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lo bạn cho rằng như đã nói Bogdan những mũi tên những người gần phím tắt ptogramelor là rất lớn
Trong một tuyên bố, giám đốc phụ trách chương trình F- 35, Trung tướng Không quân Chris Bogdan nhấn mạnh:" Việc Không quân Mỹ quyết định đưa 15 chiếc F- 35A tại căn cứ không quân Hill vào trạng thái sẵn sàng chiến đấu gửi một thông điệp đơn giản và mạnh mẽ tới các bạn bè và đối thủ của Mỹ, đó là F35 đã có thể thực hiện nhiệm vụ.".
Cảm ơn bạn!!! đối với… BOGDAN.
Ổn thôi, Bogdan.
Ổn thôi, Bogdan.
Nguồn ảnh: Bogdan.
TỎI Bogdan anh ấy nói.
Được viết bởi Bogdan.
Bogdan, ta là gia đình.
Anh sẽ ổn thôi, Bogdan.
Bogdan, em nó không biết.
Mọi chuyện đều ổn, Bogdan.
Bogdan: Tôi không thể đúng expripat.
Bogdan nói ông ta cần anh.
Chỗ kim cương đó là cho Bogdan.
Bogdan: Nhưng những người xp gì?
Tôi sẽ không bao giờ quên Bogdan”.
Tôi luôn chăm sóc bạn tôi. Bogdan.
Bogdan Aurescu là Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Romania.
Tôi luôn chăm sóc bạn tôi. Bogdan.