Examples of using Bogor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ngoại trừ vùng Bogor, Tây Java,
các nền kinh tế phát triển thành viên của tổ chức này đã đạt được theo các mục tiêu Bogor về tự do hóa thương mại
tạo điều kiện thuận lợi nhất để triển khai các chương trình hành động thực hiện mục tiêu Bogor.
Thứ trưởng Popolizio cho biết Peru hy vọng APEC 2017 sẽ tiếp tục làm việc để đạt được Mục tiêu Bogor vào năm 2020, bao gồm tự do thương mại
sẽ đưa các nền kinh tế tiến gần hơn tới Mục tiêu Bogor và cho thấy sự hợp tác về thương mại và kinh tế ở châu Á- Thái Bình Dương từ nay cho tới sau năm 2020.
đã nêu trong Báo cáo giữa kỳ về Thực hiện mục tiêu Bogor.
Chào mừng đến với Bogor.
Tìm hiểu thêm về Bogor.
Bogor- thành phố mưa bay.
Hình chụp tại Bogor, Tây Java.
Đại học Nông nghiệp Bogor( Indonesia).
Cha mẹ anh ta gặp nhau khi đang học tại Bogor.
Cha mẹ anh ta gặp nhau khi đang học tại Bogor.
Đường thu phí Jagorawi nối với Bogor và Ciawi ở phía nam.
Syahrian bắt đầu sự nghiệp bóng đá cùng với SSB Jaya Mandiri Bogor.
Đường thu phí Jagorawi nối với Bogor và Ciawi ở phía nam.
Trung tâm nghiên cứu Lâm nghiệp quốc tế( CIFR), Bogor, Indonesia.
Bogor nằm trên trục đường chính từ Jakarta đi Bandung, qua đoạn đèo Puncak.
Các nhà lãnh đạo APEC tại hội nghị năm 1994 ở Bogor, Indonexia.
Các lãnh đạo APEC tại hội nghị cấp cao năm 1994 ở Bogor, Indonesia.