Examples of using Bor in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Brown- out Reset( BOR) với phần mềm điều khiển.
Brown- out( BOR) phát hiện cảnh báo cho hệ thống nguồn giảm.
Brown- out Reset( BOR) với phần mềm điều khiển.
3 là nhân viên BOR, và 1 là một người tham gia vào khu vực công trường,
3 là nhân viên BOR, và 1 là một người tham gia vào khu vực công trường,
3 là nhân viên BOR, và 1 là một người tham gia vào khu vực công trường,
3 là nhân viên BOR, và 1 là một người tham gia vào khu vực công trường,
3 là nhân viên BOR, và 1 là một người tham gia vào khu vực công trường,
Bor Gullet? Gì vậy?
Bor Gullet? Gì cơ?
Motel Bor Giá từ € 25.
Bor Gullet sẽ biết sự thật.
Bor Gullet cảm nhận được ý nghĩ của ngươi.
Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Sosnovy Bor.
Bor Gullet có thê cảm nhận suy nghĩ của cậu.
Bor Gullet có thê cảm nhận suy nghĩ của cậu.
Bor Gullet có thê cảm nhận suy nghĩ của cậu.
RTB Bor không phải trả nợ.
Người bên tôi sẽ đi thuyền từ Phần Lan tới Sosnovy Bor.
Xe của Đại sứ quán Mỹ rời khỏi nhà nghỉ ở Serebryany Bor.